2. Look at the photos. What are the people doing? Listen and check.
(Nhìn vào các bức ảnh. Những người đó đang làm gì? Nghe và kiểm tra.)
Đáp án: They are making banh chung.
(Họ đang làm bánh chưng.)
Thông tin:
Gd=Granddaughter
Gm=Grandmother
Gd : Are you making bánh chưng for Tết again, Grandma?
Gm : Yes. Sit down and let me explain how to make it. Someday you can pass it down to your kids.
Gd : Okay, I'm all ears.
Gm : First, prepare some sticky rice by soaking it overnight. The next morning drain it and add a bit of salt. Then soak some mung beans in water for two hours. Next cook and grind them, and then shape them into balls. Cut up some pork into squares and add salt, pepper, and onions. Finally wrap them up in dong leaves and boil them. Gd : Can I help you make the bánh chung now?
Tạm dịch:
Gd = Cháu gái
Gm = Bà nội
Gd: Bà ơi bà lại làm bánh chưng cho Tết hả bà?
Gm: Ừ, đúng rồi. Ngồi xuống và để bà giải thích cho cháu nghe làm thế nào để làm ra nó. Một ngày nào đó con có thể truyền lại nó cho con cái của con.
Gd: Được rồi, con đã sẵn sàng lắng nghe.
Gm: Đầu tiên, con chuẩn bị một ít gạo nếp ngâm qua đêm. Sáng hôm sau để ráo nước và cho một chút muối. Sau đó ngâm một ít đậu xanh trong nước trong hai giờ. Tiếp theo nấu và xay chúng, sau đó nặn chúng thành những viên bi. Cắt một ít thịt lợn thành hình vuông và thêm muối, tiêu và hành. Cuối cùng gói lại bằng lá dong và luộc chín.
Gd: Bây giờ con có thể giúp bà làm bánh chưng được không?
Các bài tập cùng chuyên đề
a. Listen to two friends talking about traditions. What are they celebrating?
(Nghe 2 người bạn đang nói về truyền thống. Họ đang kỷ niệm cái gì?)
1. Christmas (Lễ giáng sinh)
2. New Year's Eve (Đêm giao thừa)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. In Spain, people eat ___________grapes at midnight to bring good luck.
2. Spanish people believe that you should make the first step with your_______ foot.
3. In Scotland, the first person to enter a house should bring coal, _______, a coin, and a drink.
4. Scottish people believe that the drink will bring you__________.
a. Listen to Carol talking about a festival in Vietnam. What's her job?
(Nghe Carol nói về 1 lễ hội ở Việt Nam. Cô ấy làm nghề gì?)
1. TV reporter (phóng viên TV)
2. teacher (giáo viên)
3. tour guide (hướng dẫn viên du lịch)
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ, nghe và trả lời câu hỏi.)
1. Where is this festival?
(Lễ hội đó ở đâu?)
__________________________________________
2. What is the most exciting part of the festival?
(Phần thú vị nhất của lễ hội là gì?)
__________________________________________
3. Where do they race?
(Họ đua ở đâu?)
__________________________________________
4. How many people watched the bull racing in 2019?
(Có bao nhiêu người xem đua trâu năm 2019?)
__________________________________________
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice.
(Bạn sẽ nghe 5 hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi hội thoại hai lần.)
Example (Ví dụ)
0. You will hear two friends talking about their day. Which festival did they go to?
(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về một ngày của họ. Họ đã đi đến lễ hội nào?)
A. a food festival (một lễ hội ẩm thực)
B. a music festival (một lễ hội âm nhạc)
C. a sports festival (một lễ hội thể thao)
1. You will hear a girl, Mary, talking about a festival. What does she want to do?
(Bạn sẽ nghe Mary nói về một lễ hội. Cô ấy muốn làm gì?)
A. see a concert (xem một buổi hòa nhạc)
B. take part in everything (tham gia mọi thứ)
C. do arts and crafts (làm nghệ thuật và đồ thủ công)
2. You will hear a boy, Harry, talking about Halloween in the US. What was the most different from Halloween in the UK?
(Bạn sẽ nghe Harry nói về Halloween ở Mỹ. Đâu là điểm khác biệt nhất với Halloween ở Anh?)
A. the candies (kẹo)
B. trick-or-treating (cho kẹo hay bị ghẹo)
C. the decorations (sự trang trí)
3. You will hear a boy, Bob, talking to his friend. What holiday is coming?
(Bạn sẽ nghe Bob nói với bạn anh ấy. Lễ hội nào sắp diễn ra?)
A. New Year's Eve (đêm giao thừa)
B. Christmas (Giáng sinh)
C. Halloween (Lễ hội hóa trang)
4. You will hear a teacher talking about a festival. What do people do there?
(Bạn sẽ nghe 1 giáo viên nói về 1 lễ hội. Mọi người làm gì ở đó?)
A. throw paint at each other (ném sơn vào nhau)
B. have water fights (chọi nước)
C. have food fights (chọi thức ăn)
5. You will hear a girl, Alice, talking about Water Fire. What does she want to do most?
(Bạn sẽ nghe Alice nói về Lửa nước. Cô ấy muốn làm gì nhất?)
A. see the bonfires (xem lửa trại)
B. have dinner with her mom (ăn tối với mẹ)
C. see the water show (xem buổi trình diễn nước)
1. The words/phrases below are from the song. What is the about?
laughter/friends/ enjoy/party/atmosphere/ celebrate/ fun/ music/ dance/ games/ food/ cheer/ fireworks
Listen and read to find out.
(Các từ/cụm từ sau lấy từ bài hát. Nó về cái gì?
tiếng cười/bạn bè/thích thú/bữa tiệc/không khí/kỷ niệm/niềm vui/âm nhạc/nhảy/trò chơi/ăn mừng/pháo hoa.
Nghe và đọc để tìm ra.)
Songkran
I can listen for main ideas and specific details about a festival.
(Tôi có thể lắng nghe những ý tưởng chính và chi tiết cụ thể về lễ hội.)
1. What can you see in the photos A and B? In pairs, match the following sentences with the photos.
(Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức ảnh A và B? Theo cặp, nối các câu sau với các bức ảnh.)
1.᫅ Thais celebrate their New Year by throwing water on each other.
(Người Thái chúc mừng năm mới bằng cách tạt nước vào nhau.)
2.᫅ Buddhists visit pagodas during Thai New Year.
(Các phật tử viếng chùa trong dịp Tết của người Thái.)
3.᫅ Everyone seems to splash water on others during the festival.
(Mọi người dường như vẩy nước vào người khác trong lễ hội.)
4.᫅ Thailand is a Buddhist country.
(Thái Lan là đất nước theo đạo Phật.)
2. Listen and fill in the information about the festival.
(Nghe và điền thông tin về lễ hội.)
-
Name of festival : ___________________________
-
The best place to experience it : _______________
-
Festival dates : _____________________________
-
Festival activities : ___________________________
-
Festival atmosphere :_________________________
3. Listen again and choose the correct answer.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)
1. When does Songkran start in Chiang Mai?
(Khi nào thì Songkran bắt đầu ở Chiang Mai?)
a. A day before it does in other places in Thailand.
(Một ngày trước khi nó diễn ra ở những nơi khác ở Thái Lan.)
b. A day after it does in other places in Thailand.
(Một ngày sau khi nó diễn ra ở những nơi khác ở Thái Lan.)
c.On the same day it does in other places in Thailand.
(Vào cùng ngày, nó xảy ra ở những nơi khác ở Thái Lan.
2. What time of the year does Songkran take place?
(Songkran diễn ra vào thời gian nào trong năm?)
a. At the end of the year
(Cuối năm)
b. At the hottest time of the year
(Vào thời gian nóng nhất của năm)
c. At the wettest time of the year
(Vào thời gian ẩm ướt nhất của năm)
3. What does Songkran mark?
(Songkran đánh dấu điều gì?)
a. The time to visit temples
(Thời gian để thăm những ngôi đền)
b. The start of the Thai New Year
(Một năm mới của Thai bắt đầu)
c. The start of the wet season
(Một mùa ẩm ướt bắt đầu)
Festival symbols
3. Listen to Mark talking about festival symbols. Fill in each blank with ONE word.
(Hãy nghe Mark nói về các biểu tượng của lễ hội. Điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ.)
1. A symbol is an image we use or _______ of when celebrating a festival.
2. A symbol usually has a special _______.
3. The Christmas tree is the symbol of a long _______.
4. Santa Claus is the symbol of joy and _______.
2. Now listen to Mark talking about how his family celebrates a festival. Check your answers.
(Bây giờ hãy nghe Mark kể về cách gia đình anh ấy tổ chức một lễ hội. Kiểm tra câu trả lời của bạn.)
3. Listen again and decide if the statements are true (T) or false (F).
(Hãy nghe lại và quyết định xem các câu dưới đây đúng (T) hay sai (F).
|
T |
F |
1. Only people from the USA celebrate Thanksgiving. |
|
|
2. People celebrate it on the third Thursday of November. |
|
|
3. Family members and friends usually gather to have a feast. |
|
|
4. In his family, only adults prepare the feast. |
|
|
5. Cornbread is one of the traditional dishes. |
|
|
6. After the feast, they play board games. |
|
|
5. Listen again and choose the correct words.
(Nghe lại lần nữa và chọn từ đúng.)
1 Kim is being brave / silly.
2 She forgets /remembers her ankle hurts when she hears a song.
3 She is / isn't going to leave the festival early.
4 Annas arms / legs are more painful.
5 It’s easy / difficult for her to stand up.
6 She is /isn't going to leave early.
a. Listen and choose the correct sentence.
(Nghe và chọn câu đúng.)
1. Julie lives in Hoi An.
2. Julie is going to visit Hoi An.
b. Now, listen and circle the correct sentence.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn vào câu đúng.)
1. They make the lanterns from...
( Họ làm những chiếc đèn lồng từ ...)
a. wood. (gỗ)
b. paper. (giấy)
c. plastic. (nhựa)
2. The town with lanterns looks beautiful...
(Thị trấn với những chiếc đèn lồng trông thật đẹp ...)
a. in the morning. (vao buổi sáng)
b. at night. (về đêm)
c. in the afternoon. (vào buổi chiều)
3. Julie will go to Hội An on...
(Julie sẽ đến Hội An vào ...)
a. the 14. (ngày 14)
b. the 19th. (ngày 19)
c. the 18th. (ngày 18)
4. Julie will stay in a hotel in...
(Julie sẽ ở một khách sạn ở ...)
a. Hoi An.
b. Hanoi.
c. Đà Nẵng.
a. Listen to the dialogue. What is the relationship between the speakers?
(Nghe đoạn hội thoại. Mối quan hệ giữa những người nói là gì?)
1. mother and son (mẹ và con trai)
2. teacher and student (giáo viên và học sinh)
3. friends at work or school (bạn bè trong công việc hoặc ở trường)
b. Now, listen and answer the questions
(Bây giờ, nghe và trả lời câu hỏi.)
1. Where did Bob go?
(Bob đã đi đâu?)
2. When do they turn off the lights?
(Khi nào họ tắt đèn?)
3. What are not allowed in the town center?
(Điều gì không được phép làm ở trung tâm thị trấn?)
4. What did Bob eat?
(Bob đã ăn gì?)
5. How often does the festival take place?
(Lễ hội thường diễn ra như thế nào?)
You will hear Jimmy talking to a friend about a festival. For each question,choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe Jimmy nói chuyện với một người bạn về một lễ hội. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Example: (Ví dụ)
0. The Ludwigsburg Festival was in...
(Lễ hội Ludwigsburg diễn ra ở...)
A. France. (Pháp)
B. Germany. (Đức)
C. the US. (Mỹ)
1. Compared to the Half Moon Bay Festival, the Ludwigsburg festival was...
(So với Lễ hội Vịnh Bán Nguyệt, lễ hội Ludwigsburg...)
A. bigger. (lớn hơn)
B. smaller. (nhỏ hơn)
C. the same size. (cùng quy mô)
2. The festival had...
(Lễ hội có …)
A. 800 pumpkins.
(800 quả bí ngô.)
B. 400,000 pumpkins.
(400.000 quả bí ngô.)
C. more than 400,000 pumpkins.
(hơn 400.000 quả bí ngô.)
3. Who could attend the giant pumpkin competitions?
(Ai có thể tham dự cuộc thi bí ngô khổng lồ?)
A. German farmers
(Nông dân Đức)
B. European farmers
(Nông dân châu Âu)
C. German and European farmers
(Nông dân Đức và châu Âu)
4. What didn't the festival have?
(Lễ hội không có gì?)
A. pumpkin canoe race
(cuộc đua ca nô bí ngô)
B. pumpkin sculptures
(tác phẩm điêu khắc bí ngô)
C. pumpkin pie eating competition
(cuộc thi ăn bánh bí ngô)
5. Jimmy ate pumpkin...
(Jimmy ăn bí ngô...)
A. ice cream. (kem)
B. soup. (canh)
C. pie. (bánh nướng)
2. Listen to a talk about Rio Carnival. Make the sentences T (True) or F (False).
(Nghe về Rio Carnival. Viết thành câu T (đúng) hoặc F(sai).)
1. Rio Carnival attracts tourists from all over the world.
2. Rio Carnival is the most popular holiday in Brazil.
3. You can only hear samba music in the city centre.
4. All samba schools play the same story.
5. There are a lot of surprises in each Rio Carnival.
3. Listen again. Choose the correct answer.
(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng.)
1. How long does the Carnival last?
a. 4 days
b. 5 days
c. 6 days
2. What do people do together in the streets?
a. dance
b. eat
c. play games
3. What can tourists enjoy when they attend the carnival?
a. foods and games
b. songs and dances
c. parades and dances
4. What is the most interesting part of the Carnival?
a. the colourful costumes
b. competitions among samba schools
c. arts and sports