Speaking (Phần nói)
5. Use the information in Exercise 4 to talk about the wonders as in the example.
(Sử dụng thông tin ở bài 4 để nói về cảnh đẹp trong các ví dụ.)
The Taj Mahal is mausoleum in Agra, India. People built it in 1648.
(Taj Mahal là lăng ở Agra, Ấn Độ. Mọi người xây dựng nó vào năm 1648.)
2. The Colosseum is an ancient stadium in Italy. People built in 70 C.E
(Colosseum là một sân vận động cổ ở Ý. Mọi người xây dựng nó vào năm 70 sau Công Nguyên.)
3. Petra is an ancient city in Jordan. People built it in the 3rd century B.C.E
(Petra là một thành phố cổ ở Jordan. Mọi người xây dựng nó vào thế kỷ thứ 3 trước Công Nguyên.)
4. The Great Pyramid of Giza is a tomb in Egypt. People built it from 2580 to 2560 B.C.E
(Đại kim tự tháp Giza là một lăng mộ ở Ai Cập. Mọi người xây dựng nó từ năm 2580 đến 2560 trước Công Nguyên.)
5. Chichen Itza is a Mayan city in Mexico. People built it in 400 C.E.
(Chichen Itza là một thành phố của người Maya ở Mexico. Mọi người xây dựng nó vào năm 400 sau Công Nguyên.)
6. Sigiriya is a fortress in Sri Lanka. People built it in the 5th century.
(Sigiriya là một pháo đài ở Sri Lanka. Mọi người xây dựng nó vào thế kỷ thứ 5.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Check the meaning of the words in the box. Then look at the pictures and answer the questions.
turkey pumpkin corn harvest hunt settler |
1. What is happening in picture A? What are people eating?
2. When did the event in picture B take place?
a. 1500
b. 1621
c. 1756
4. YOUR CULTURE - Choose a festival in your hometown / city. Then ask and answer the questions with your partner.
(VĂN HÓA CỦA BẠN - Chọn một lễ hội ở quê hương / thành phố của bạn. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn của bạn.)
1. When is the festival?
2. Where is it?
3. What do people celebrate?
4. How do they celebrate it?
5. Do people have special food?
6. Do they do special activities?
4. Think! What do the gestures in the text mean in the country?
(Những cử chỉ trong văn bản có ý nghĩa gì ở đất nước của bạn?)
Speaking (Phần nói)
6. Which do these gestures in Exercise 5a mean the same in your country?
(Những cử chỉ trong bài tập 5a có ý nghĩa tương đồng như thế nào ở nước của bạn?)
1. Look at the picture and read the title of the text and the headings in Exercise 2. What do you expect to read about? Listen and read to find out.
(Nhìn vào bức tranh và đọc tiêu đề của văn bản và các tiêu đề trong Bài tập 2. Bạn mong đợi được đọc về điều gì?
Nghe và đọc để tìm hiểu.)
1. What can you see in the photos? In pairs, match photos 1-5 with phrases a-e.
(Bạn có thể nhìn thấy gì từ những bức ảnh? Làm việc theo cặp, nối các ảnh 1-5 với các cụm từ a-e.)
4. In groups of four, talk about your likes and dislikes. Use Exercise 3 to help you.
(Làm việc theo nhóm 4 người, hãy nói về những điều bạn thích và không thích. Sử dụng Bài tập 3 để tham khảo.)
Are you into music?
Yes, I am. I love rock music. I play the guitar. What about you?
(Bạn có hứng thú với âm nhạc không?
Tôi có chứ. Tôi yêu nhạc rock. Tôi chơi đàn ghi ta nữa. Còn bạn thì sao?)
6. The survey show British people watch a lot of TV. What about you and your family?
(Cuộc khảo sát cho thấy người Anh xem tivi rất nhiều. Còn bạn và gia đình bạn thì sao?)
I don’t watch TV very often, but my sister watches TV all evening.
(Tôi không thường xuyên xem tivi cho lắm, nhưng em gái của tôi xem tivi cả buổi tối.)
1. Answer the questions in the survey. What is the most popular type of media in your class?
(Trả lời các câu hỏi trong cuộc khảo sát. Đâu là thể loại phương tiện truyền thông phổ biến nhất trong lớp học của bạn?)
Newspapers |
The radio |
The TV |
The Internet |
What type of media do you use: (Bạn sử dụng thể loại phương tiện truyền thông nào?) |
|||
1. to listen to new music? (nghe nhạc mới?) 2. to watch pop videos? (xem video nhạc pop?) 3. to check news about your favourite celebrity? (đọc tin tức về người nổi tiếng mà bạn yêu thích?) 4. to check sports results? (đọc kết quả của các trận thể thao?) 5. to see what’s on at the cinema? (xem lịch chiếu phim?) 6. to check the weather forecast? (xem dự báo thời tiết?) |
5b. Tell the class about your partner.
(Nói với cả lớp về bạn cặp của bạn.)
Tú Anh often reads …
(Tú Anh thường xuyên đọc …)
3. Complete the dialogue below with one word in each gap. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại bên dưới với một từ trong mỗi chỗ trống. Nghe và kiểm tra.)
Speaking (Nói) |
At the cinema (Tại rạp chiếu phim) |
You need to say: (Bạn cần phải nói) - What’s on? - Can I have two tickets for ZooWorld, please? - I’d like two for The Jungle Book, please. - The 6.15 screening. - How much is that? - Here you are. You need to understand: (Bạn cần phải hiểu) - Which screening? - I’m sorry, it’s sold out. - There are two seats in the front row. - Row seven. Is that OK? - That’s 140,000 VND, please. |
Kim: Can I have two (1) tickets for The Jungle Book, please?
Tú: Which (2)______?
Kim: The 8.15 screening.
Tú: Here you are … Two tickets in (3)______ five.
Kim: How (4)______ is that?
Tú: That’s 140,000 VND, (5)______.
Kim: (6)______ you are.
Tú: (7)_______ you. Enjoy the movie!
4. In pairs, buy tickets for a film currently on at the nearest cinema. Use the Speaking box to help you.
(Làm việc theo cặp, mua vé xem phim ở rạp chiếu phim gần nhất. Sử dụng hộp Nói để giúp bạn.)
2. In pairs, say which three things you prefer in each category in Exercise 1.
(Làm việc theo cặp, nói 3 thứ mà bạn thích trong mỗi danh mục ở Bài tập 1.)
I prefer horror films, comedies and …
(Tôi thích phim kinh dị, phim hài và …)
6. Choose the correct option.
(Chọn ý đúng.)

1. Match the words 1-5 with words a-e to make Word Friends.
(Nối các từ 1-5 với các từ a-e để kết bạn từ.)
