2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Cấu trúc hỏi vị trí của một địa điểm nào đó:
Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
It’s…. (Nó ở….)
a. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s near the bakery. (Nó ở cạnh tiệm bánh.)
b. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s opposite the gift shop. (Nó ở đối diện cửa hàng quà tặng.)
c. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s behind the bakery. (Nó ở sau tiệm bánh.)
d. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s between the gift shop and bakery. (Nó ở giữa cửa hàng quà tặng và tiệm bánh.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc lại.)
next to: bên cạnh
opposite: đối diện
between: ở giữa
turn left: rẽ trái
turn right: rẽ phải
go straight: đi thẳng
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Near: Gần
Behind: Phía sau
Next to: Bên cạnh
Opposite: Đối diện
In front of: Phía trước
2. Play Flashcard peak.
(Trò chơi Flashcard peak.)
9. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)