5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s sunny. (Hôm nay nắng.)
A: Lovely! Do you want to go to the bookshop? (Thật tuyệt. Bạn có muốn đi nhà sách không?)
B: Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
2.
A: Look! It’s sunny today. (Nhìn kìa! Hôm nay nắng.)
B: Yes, it is. (Vâng.)
A: Do you want to go tho the water park with me? (Thật tốt. Bạn có muốn đi công viên nước với tôi không?)
B: Sorry, I can’t. I’m doing my homework. (Xin lỗi. Tôi không thể. Tôi đang làm bài tập.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
C. Write about where you were.
(Viết về nơi bạn đã đến.)
1. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. yesterday / on the beach / Were / you?
2. last Sunday / at the campsite / I was.
3. last weekend / you / were / Where?
4. in Bangkok / last summer / I was.
2. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
Last summer I was on holiday_________________. The _________ was/ were ___________. The people _____________. The food ______________. My holiday was _______________.
3. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại các câu.)