3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
What do you do on ______? (Bạn làm gì vào _______?)
I ______. (Tôi ______.)
- What do you do on Tuesdays? (Bạn làm gì vào thứ ba?)
I go to school. (Tôi đi học.)
- What do you do on Thursdays? (Bạn làm gì vào thứ năm?)
I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)
- What do you do on Fridays? (Bạn làm gì vào thứ sáu?)
I study at school. (Tôi học ở trường.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What day is it today? |
a. I stay at home. |
2. What do you do on Tuesdays? |
b. I go to school at seven o’clock. |
3. What time do you go to school? |
c. It’s Tuesday. |
4. What do you do on Sundays? |
d. I study at school. |
Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Ask and answer about your family.
(Đặt câu hỏi và trả lời về gia đình của bạn.)
3. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại các câu.)
4. Spin and say.
(Xoay và nói.)
4. Play the game: Bingo.
(Chơi trò chơi: Bingo.)
2. Read. Listen again and draw lines.
(Đọc. Nghe lại và nối.)
3. Ask and answer. Complete the table.
(Đặt câu hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)