2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Cấu trúc hỏi ai đó làm gì vào lúc mấy giờ:
What time do you _____? (Bạn _____ lúc mấy giờ?)
I _____ at + thời gian. (Tớ _____ vào ______.)
a.
What time do you get up? (Bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?)
I get up at 5 a.m. (Tôi ngủ dậy lúc 5 giờ sáng.)
b.
What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
I have breakfast at 6.15 a.m. (Tôi ăn bữa sáng vào 6 giờ 15 phút.)
c.
What time do you go to school? (Bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?)
I get up at 5 a.m. (Tôi ngủ dậy lúc 5 giờ sáng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
2:15 two fifteen (2 giờ 15 phút)
2:30 two thirty (2 giờ 30 phút)
2:45 two forty-five (2 giờ 45 phút)Chọn đáp án đúng.
It's time ______ lunch. Let's go to the cafeteria.
It’s time ________ to bed, son.