Is your sports day _____ Sunday?
A. on
B. in
C. at
A. on
Giới từ on đứng trước các thứ trong tuần.
Is your sports day on Sunday?
(Ngày hội thể thao của bạn diễn ra vào Chủ Nhật phải không?)

Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)

2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)

1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
2:15 two fifteen (2 giờ 15 phút)
2:30 two thirty (2 giờ 30 phút)
2:45 two forty-five (2 giờ 45 phút)Chọn đáp án đúng.
It's time ______ lunch. Let's go to the cafeteria.
-
A.
of
-
B.
to
-
C.
with
-
D.
for
It’s time ________ to bed, son.
-
A.
go
-
B.
to go
-
C.
went
-
D.
going
My sports day is _____ July.
Rearrange the given words to make correct sentences.


