3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from…. (Tôi đến từ….)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from England. (Tôi đến từ Anh.)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Chọn đáp án đúng.
Where is she _______? - She's from Japan.
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. he from |
b. from Britian |
c. from |
d. Australia |
1. Where are you_______?
2. Where’s____________?
3. I’m from___________.
4. She’s_______________.
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. What’s your name? |
A. He’s from Singapore |
2. Where are you from? |
B. i’m eight years old. |
3. How old are you? |
C. I’m from Viet Nam. |
4. Where’s she from? |
D. My name’s Long. |
5. Where’s he from? |
E. She’s from Thailand. |
1. Match the pictures with the sentences. There are two extra sentences.
(Nối tranh với các câu. Có 2 câu thêm.)