E. In pairs, think of another national park you know about. Answer as many of the questions as you can.
(Thực hành theo cặp, hãy nghĩ về một công viên quốc gia khác mà bạn biết. Trả lời càng nhiều câu hỏi càng tốt.)
1. What is the name of the park?
(Tên của vườn quốc gia là gì?)
2. Where is it?
(Nó ở đâu?)
3. When was it made a national park?
(Nó trở thành công viên quốc gia khi nào?)
4. How large is it?
(Nó lớn như thế nào?)
5. What is famous about it?
(Điều gì nổi tiếng về nó?)
6. Do you know any other interesting facts about it?
(Bạn có biết bất kỳ sự thật thú vị nào khác về nó không?)
1. It is Cát Bà National Park.
(Đó là Vườn quốc gia Cát Bà.)
2. It is located approximately 30 kilometres (19 mi) east of Hai Phong, Viet Nam.
(Nó nằm cách Hải Phòng, Việt Nam khoảng 30 km (19 dặm) về phía đông.)
3. Cát Bà National Park was established on 31 March 1986.
(Vườn quốc gia Cát Bà được thành lập vào ngày 31 tháng 3 năm 1986.)
4. The park covers about 263 square kilometres (102 sq mi) and comprises 173 square kilometres (67 sq mi) of land and 90 square kilometres (35 sq mi) of inshore water.
(Công viên có diện tích khoảng 263 km vuông (102 dặm vuông) và bao gồm 173 km vuông (67 dặm vuông) đất liền và 90 km vuông (35 dặm vuông) nước ven bờ.)
5. The park is famous for the Cát Bà langur, also known as the white-headed langur (Trachypithecus poliocephalus) is resident within the park and is classified by the International Union for Conservation of Nature as a critically endangered primate; one of the rarest in the world.
(Vườn nổi tiếng về Voọc Cát Bà, còn được gọi là voọc đầu trắng (tên khoa học là Trachypithecus poliocephalus) sinh sống trong vườn và được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế phân loại là loài linh trưởng cực kỳ nguy cấp; một trong những loài hiếm nhất trên thế giới.)
6. Yes, I do. So far, 282 fauna species have been recorded in the park. These include 32 species of mammals, 78 bird species, 20 species of reptiles and amphibians, 98 species of zooplankton, 196 species of marine fish and 177 species of coral. And over 1,500 species of plants have been recorded including 118 trees and 160 plants with medicinal properties.
(Có. Cho đến nay, 282 loài động vật đã được ghi nhận trong công viên. Chúng bao gồm 32 loài động vật có vú, 78 loài chim, 20 loài bò sát và lưỡng cư, 98 loài động vật phù du, 196 loài cá biển và 177 loài san hô. Hơn 1.500 loài thực vật đã được ghi nhận trong đó có 118 loài cây và 160 loài thực vật có dược tính.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Những người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)
5. Look at the photos. Which place would you prefer to go for a holiday? Why?
(Nhìn vào các bức ảnh. Bạn muốn đến nơi nào cho kỳ nghỉ? Tại sao?)
8. Work in pairs. Take the role of Georgia Hepworth and a friend of hers. Ask and answer about her holiday.
(NÓI. Làm việc theo cặp. Đóng vai Georgia Hepworth và một người bạn của cô ấy. Hỏi và trả lời về kỳ nghỉ của cô ấy.)
Student A: Prepare questions using the prompts below.
(Sử dụng gợi ý bên dưới.)
Student B: Prepare the answers.
(Chuẩn bị câu trả lời.)
1. where / buy your ticket?
2. where /want to go?
3. when / realise your mistake?
4. what /happen/on the plane?
5. you / finally go to Granada?
6. you /get any compensation?
7. Write answers to these questions.
(Viết câu trả lời cho các câu hỏi sau)
1. Where did you go last summer?
(Bạn đã đi đâu hè năm ngoái?)
2. What are you doing this evening?
(Bạn sẽ làm gì tối nay?)
3. Can you write with both hands?
(Bạn có thể viết bằng cả hai tay không?)
4. Could you walk before you could talk?
(Bạn có biết đi trước khi biết nói không?)
5. What are you going to do at the weekend?
(Bạn đã bao giờ đến Ý chưa?)
6. Have you been to Italy?
(Bạn đã bao giờ đến Ý chưa?)
7. What time do you usually get to school?
(Bạn thường đi học lúc mấy giờ?)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the family? What are they doing?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Gia đình ở đâu? Họ đang làm gì?)
4. Which items in exercise 3 do you find in an airport terminal? Which four do you find on a plane?
(Bạn tìm thấy những mục nào trong bài tập 3 trong một nhà ga hàng không? Bạn tìm thấy bốn người nào trên một chiếc máy bay?)
8. Work in pairs. Look at the text in exercise 2 for two minutes. Then cover it and retell the story in your own words.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào văn bản trong bài tập 2 trong hai phút. Sau đó che lại và kể lại câu chuyện bằng lời của bạn.)
1. Work in pairs. Describe the photo. Then say which holiday looks more enjoyable, and why.
(Nói. Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Bạn cho rằng kỳ nghỉ nào trông thú vị hơn, và tại sao.)
6. Work in groups. Read the definition of an "ecotourist". Then discuss why holiday A is called an eco-holiday and in what ways the other holidays are good / bad for the environment. Give reasons.
(Làm việc nhóm. Đọc định nghĩa của "nhà du lịch sinh thái". Sau đó, thảo luận tại sao kỳ nghỉ A được gọi là kỳ nghỉ sinh thái, và những kỳ nghỉ còn lại ảnh hưởng tốt / xấu cho môi trường như thế nào. Đưa ra lý do.)
Ecotourist travel in a way that shows respect to nature and does not damage it. They also try to learn about the local people, so they can help to improve their quality of life.
(Các nhà du lịch sinh thái đi du lịch theo cách thể hiện sự tôn trọng với thiên nhiên và không gây tổn hại gì đến nó. Họ cũng cố gắng tìm hiểu về người dân địa phương để họ có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.)
8. Work in pairs. Think of some ideas for being a good ecotourist. Use the if clauses to help you.
(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ ra một số ý tưởng để trở thành một nhà du lịch sinh thái giỏi. Sử dụng mệnh đề if để giúp bạn)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Mọi người đang ở đâu? Họ đang làm gì?)
7. Work in pairs. Take turns to make suggestions using the prompts below. Your partner either accepts the suggestion, or declines it and suggests something else. Use expressions in exercises 4 and 5.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt đưa ra đề xuất bằng cách sử dụng gợi ý bên dưới. Bạn của bạn hoặc chấp nhận đề nghị hoặc từ chối đề nghị đó và đề xuất điều gì đó khác. Sử dụng các mẫu câu trong bài tập 4 và 5)
go to an Indian restaurant; stay in an expensive hotel; book the hotel in advance; hire bicycles in the city; go on an out-of-town excursion; get some pizza; travel by underground; visit the science museum
8. Read the Speaking Strategy. Then listen to another candidate doing the task in exercise 3. How many times does the candidate ask for clarification? Which words did she not understand?
(Đọc Chiến lược Nói. Sau đó, nghe một ứng viên khác làm nhiệm vụ trong bài tập 3. Ứng viên yêu cầu làm rõ bao nhiêu lần? Những từ nào cô ấy không hiểu?)
Speaking Strategy
If you don't understand something someone has said, don't panic! Ask for clarification. You can use these phrases:
(Nếu bạn không hiểu ai đó đã nói điều gì, đừng hoảng sợ! Hãy hỏi để làm rõ. Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau:)
Pardon? (Xin lỗi?)
Could you repeat that, please?
(Bạn có thể nói lại được không?)
Sorry, did you say? (Xin lỗi, có phải bạn đã nói ...?)
Sorry, what does tourist attraction' mean?
(Xin lỗi, “tourist attraction” có nghĩa là gì?)
9. Work in groups. Plan a holiday for your class. Use photos, pictures or objects to make it more interesting.
(Làm việc nhóm. Lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cho lớp bạn. Sử dụng tranh ảnh hoặc đồ vật để làm cho nó thú vị hơn)
1. Look at the photos. Where would you prefer to go on holiday? Why?
(Nhìn vào những bức ảnh. Bạn muốn đi đâu trong kỳ nghỉ? Tại sao?)
1. Speaking. Work in pairs. Look at the photo of the beach. Answer the following questions.
(Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức ảnh bờ biển. Trả lời các câu hỏi sau)
1. Where do you think the beach is?
(Bạn nghĩ bãi biển ở đâu?)
2. Can you guess how many people visit this beach every year?
(Bạn có đoán được có bao nhiêu người đến bãi biển này hàng năm không?)
7. Work in groups. Make a tourist brochure for another famous tourist attraction in Viet Nam. Present your brochure to the class.
(Làm việc nhóm. Tạo tài liệu du lịch cho một điểm du lịch nổi tiếng khác ở Việt Nam. Trình bày tập tài liệu của bạn trước lớp)
3. Speaking: You are planning a two-day city break in June. Discuss the trip with a friend and agree on…
(Bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ tại thành phố hai ngày vào tháng Sáu. Thảo luận về chuyến đi với một người bạn về…)
• which city to go to (đến thành phố nào)
• tourist attractions you will visit
(địa điểm du lịch sẽ ghé thăm)
• where you will stay (ở đâu)
• how you will get there. (đến đó bằng gì)
Tell the rest of the class what you have planned.
(Trình bày trước lớp kế hoạch của bạn)
4. Work in pairs. Ask and answer about the activities in exercise 3. Find three you both like and three neither of you like.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các hoạt động trong bài tập 3. Tìm ba cái bạn thích và ba cái bạn không thích.)
Do you like lying on the beach?
Yes, I do. Do you?
Me too.
(Bạn có thích nằm trên bãi biển không?
Có. Còn bạn thì sao?
Tôi cũng vậy.)
b. In pairs: Use the words from Task a. to talk about places in your country.
c. In pairs: Would you like to visit France? Which of the places in the article would you like to visit most? Why?
(Theo cặp: Em có muốn đến thăm nước Pháp không? Bạn muốn đến thăm địa điểm nào trong bài viết nhất? Tại sao?)
d. In pairs: Tell your partner about what you did on your last vacation.
(Theo cặp: Nói với đối tác của bạn về những gì em đã làm trong kỳ nghỉ trước.)
On my last vacation, I went to… (Vào kỳ nghỉ vừa qua của tôi, tôi đã đến …)
Ask and answer about Vietnam using the pictures and prompts.
(Hỏi và trả lời về Việt Nam bằng cách sử dụng các hình ảnh và gợi ý.)
- What can I do in Vietnam? (Tôi có thể làm gì ở Việt Nam?)
- You can go to Hanoi. It's the capital city of Vietnam. (Bạn có thể ra Hà Nội. Đó là thủ đô của Việt Nam.)
- Tell me more about it. (Nói thêm cho tôi về điều đó.)
- It's full of history. You can go on walking tours, visit Hoàn Kiếm Lake, the Temple of Literature, and Trấn Quốc Pagoda. (Nó chứa đựng nhiều lịch sử. Bạn có thể đi bộ tham quan Hồ Hoàn Kiếm, Văn Miếu, chùa Trấn Quốc.)
b. In pairs: Have you had similar experiences? Talk with your partner.
(Theo cặp: Bạn đã từng có những trải nghiệm tương tự chưa? Kể chuyện với bạn cùng bàn của em.)
My dad's motorbike broke down last week.
(Xe máy của bố tôi bị hỏng tuần trước.)
e. In pairs: Have you had any similar experience on your vacations? What did you do?
(Theo cặp: Em đã có trải nghiệm nào tương tự trong các kỳ nghỉ của mình chưa? Em đã làm gì?)
YOU WOULDN'T BELIEVE WHAT HAPPENED ON MY VACATION!
(BẠN SẼ KHÔNG TIN CHUYỆN GÌ ĐÃ XẢY RA TRONG KÌ NGHỈ CỦA TÔI ĐÂU!)
a. You had a nightmare vacation. In pairs:. Look at the pictures and make a story. Tell your story to your partner.
(Em đã có một kỳ nghỉ ác mộng. Theo cặp: Nhìn vào các bức tranh và tạo ra một câu chuyện. Kể câu chuyện của em cho bạn của em.)
b. In pairs: Have you ever had any problems while traveling? Tell your partner.
(Theo cặp: Em đã bao giờ gặp vấn đề gì khi đi du lịch chưa? Kể với bạn của em.)
In pairs: Where do tourists go in your country? What activities do they do? What kind of places do they stay in?
(Theo cặp: Khách du lịch đi đâu trong đất nước của em? Họ làm những hoạt động gì? Họ ở những nơi nào?)
c. In pairs: What do you think you would like (or dislike) most about staying in the Yên Vân Eco Park?
(Theo cặp: Bạn nghĩ bạn thích (hoặc không thích) điều gì nhất khi ở trong Công viên sinh thái Yên Vân?)
a. You're opening a new eco resort and want to write about it on your resort's website. In pairs: Discuss the following points.
(Em đang mở một khu nghỉ dưỡng sinh thái mới và muốn viết về nó trên trang web của khu nghỉ mát của em. Theo cặp: Thảo luận những điểm sau.)
• What your resort is called
(Khu nghỉ mát của em được gọi là gì)
• Where your resort is located
(Khu nghỉ dưỡng của em nằm ở đâu)
• What the rooms are like
(Các phòng như thế nào)
• What the restaurants are like
(Các nhà hàng như thế nào)
• What kind of activities your guests can do
(Những loại hoạt động mà khách của bạn có thể làm)
• Why people should stay at your resort
(Tại sao mọi người nên ở lại khu nghỉ mát của bạn)
• What will make it special?
(Điều gì sẽ làm cho nó trở nên đặc biệt?)