7. Work in groups. Make a tourist brochure for another famous tourist attraction in Viet Nam. Present your brochure to the class.
(Làm việc nhóm. Tạo tài liệu du lịch cho một điểm du lịch nổi tiếng khác ở Việt Nam. Trình bày tập tài liệu của bạn trước lớp)
Sapa is well-known as “The town in clouds” with its magnificent and breathtaking nature. (Sapa được mệnh danh là “Thị trấn trong mây” với thiên nhiên hùng vĩ và ngoạn mục.)
It is located in the mountainous province of Lao Cai, is the tourism center of the northwest. (Thuộc tỉnh miền núi Lào Cai, là trung tâm du lịch của vùng Tây Bắc.)
It has many wonders of the natural scenery with topography of hills, green forests, which creates a picturesque scence. (Nơi đây có nhiều kỳ quan về cảnh sắc thiên nhiên với địa hình đồi núi, rừng xanh tạo nên một cảnh đẹp như tranh vẽ.)
Sa Pa enjoys temperate and subtropical climate with cool air throughout the year. One day, the town’s weather experiences 4 seasons: spring in the morning is spring, summer at noon, cool clouds of autumn in the evening and the cold of winter at night.
(Sa Pa có khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới với không khí mát mẻ quanh năm. Một ngày, thời tiết của thị trấn trải qua 4 mùa: buổi sáng là mùa xuân, buổi trưa là mùa hạ, mây mát mùa thu vào buổi tối và cái lạnh mùa đông vào ban đêm.)
The most popular attraction in the area around Sapa is Fan Si Pan, which is the highest mountain in Viet Nam.
(Điểm tham quan nổi tiếng nhất ở khu vực xung quanh Sapa là Fan Si Pan, ngọn núi cao nhất Việt Nam.)
Other attractions are the Cat Cat Village and the Ta Phin Village.
(Các điểm tham quan khác là Bản Cát Cát và Bản Tả Phìn.)
They are great places to help you remember your holiday in “the town in clouds”.
(Đây là những địa điểm tuyệt vời giúp bạn nhớ lại kỳ nghỉ của mình ở “thị trấn trong mây”.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Những người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)
5. Look at the photos. Which place would you prefer to go for a holiday? Why?
(Nhìn vào các bức ảnh. Bạn muốn đến nơi nào cho kỳ nghỉ? Tại sao?)
8. Work in pairs. Take the role of Georgia Hepworth and a friend of hers. Ask and answer about her holiday.
(NÓI. Làm việc theo cặp. Đóng vai Georgia Hepworth và một người bạn của cô ấy. Hỏi và trả lời về kỳ nghỉ của cô ấy.)
Student A: Prepare questions using the prompts below.
(Sử dụng gợi ý bên dưới.)
Student B: Prepare the answers.
(Chuẩn bị câu trả lời.)
1. where / buy your ticket?
2. where /want to go?
3. when / realise your mistake?
4. what /happen/on the plane?
5. you / finally go to Granada?
6. you /get any compensation?
7. Write answers to these questions.
(Viết câu trả lời cho các câu hỏi sau)
1. Where did you go last summer?
(Bạn đã đi đâu hè năm ngoái?)
2. What are you doing this evening?
(Bạn sẽ làm gì tối nay?)
3. Can you write with both hands?
(Bạn có thể viết bằng cả hai tay không?)
4. Could you walk before you could talk?
(Bạn có biết đi trước khi biết nói không?)
5. What are you going to do at the weekend?
(Bạn đã bao giờ đến Ý chưa?)
6. Have you been to Italy?
(Bạn đã bao giờ đến Ý chưa?)
7. What time do you usually get to school?
(Bạn thường đi học lúc mấy giờ?)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the family? What are they doing?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Gia đình ở đâu? Họ đang làm gì?)
4. Which items in exercise 3 do you find in an airport terminal? Which four do you find on a plane?
(Bạn tìm thấy những mục nào trong bài tập 3 trong một nhà ga hàng không? Bạn tìm thấy bốn người nào trên một chiếc máy bay?)
8. Work in pairs. Look at the text in exercise 2 for two minutes. Then cover it and retell the story in your own words.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào văn bản trong bài tập 2 trong hai phút. Sau đó che lại và kể lại câu chuyện bằng lời của bạn.)
1. Work in pairs. Describe the photo. Then say which holiday looks more enjoyable, and why.
(Nói. Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Bạn cho rằng kỳ nghỉ nào trông thú vị hơn, và tại sao.)
6. Work in groups. Read the definition of an "ecotourist". Then discuss why holiday A is called an eco-holiday and in what ways the other holidays are good / bad for the environment. Give reasons.
(Làm việc nhóm. Đọc định nghĩa của "nhà du lịch sinh thái". Sau đó, thảo luận tại sao kỳ nghỉ A được gọi là kỳ nghỉ sinh thái, và những kỳ nghỉ còn lại ảnh hưởng tốt / xấu cho môi trường như thế nào. Đưa ra lý do.)
Ecotourist travel in a way that shows respect to nature and does not damage it. They also try to learn about the local people, so they can help to improve their quality of life.
(Các nhà du lịch sinh thái đi du lịch theo cách thể hiện sự tôn trọng với thiên nhiên và không gây tổn hại gì đến nó. Họ cũng cố gắng tìm hiểu về người dân địa phương để họ có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.)
8. Work in pairs. Think of some ideas for being a good ecotourist. Use the if clauses to help you.
(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ ra một số ý tưởng để trở thành một nhà du lịch sinh thái giỏi. Sử dụng mệnh đề if để giúp bạn)
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Mọi người đang ở đâu? Họ đang làm gì?)
7. Work in pairs. Take turns to make suggestions using the prompts below. Your partner either accepts the suggestion, or declines it and suggests something else. Use expressions in exercises 4 and 5.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt đưa ra đề xuất bằng cách sử dụng gợi ý bên dưới. Bạn của bạn hoặc chấp nhận đề nghị hoặc từ chối đề nghị đó và đề xuất điều gì đó khác. Sử dụng các mẫu câu trong bài tập 4 và 5)
go to an Indian restaurant; stay in an expensive hotel; book the hotel in advance; hire bicycles in the city; go on an out-of-town excursion; get some pizza; travel by underground; visit the science museum
8. Read the Speaking Strategy. Then listen to another candidate doing the task in exercise 3. How many times does the candidate ask for clarification? Which words did she not understand?
(Đọc Chiến lược Nói. Sau đó, nghe một ứng viên khác làm nhiệm vụ trong bài tập 3. Ứng viên yêu cầu làm rõ bao nhiêu lần? Những từ nào cô ấy không hiểu?)
Speaking Strategy
If you don't understand something someone has said, don't panic! Ask for clarification. You can use these phrases:
(Nếu bạn không hiểu ai đó đã nói điều gì, đừng hoảng sợ! Hãy hỏi để làm rõ. Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau:)
Pardon? (Xin lỗi?)
Could you repeat that, please?
(Bạn có thể nói lại được không?)
Sorry, did you say? (Xin lỗi, có phải bạn đã nói ...?)
Sorry, what does tourist attraction' mean?
(Xin lỗi, “tourist attraction” có nghĩa là gì?)
9. Work in groups. Plan a holiday for your class. Use photos, pictures or objects to make it more interesting.
(Làm việc nhóm. Lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cho lớp bạn. Sử dụng tranh ảnh hoặc đồ vật để làm cho nó thú vị hơn)
1. Look at the photos. Where would you prefer to go on holiday? Why?
(Nhìn vào những bức ảnh. Bạn muốn đi đâu trong kỳ nghỉ? Tại sao?)
1. Speaking. Work in pairs. Look at the photo of the beach. Answer the following questions.
(Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức ảnh bờ biển. Trả lời các câu hỏi sau)
1. Where do you think the beach is?
(Bạn nghĩ bãi biển ở đâu?)
2. Can you guess how many people visit this beach every year?
(Bạn có đoán được có bao nhiêu người đến bãi biển này hàng năm không?)
3. Speaking: You are planning a two-day city break in June. Discuss the trip with a friend and agree on…
(Bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ tại thành phố hai ngày vào tháng Sáu. Thảo luận về chuyến đi với một người bạn về…)
• which city to go to (đến thành phố nào)
• tourist attractions you will visit
(địa điểm du lịch sẽ ghé thăm)
• where you will stay (ở đâu)
• how you will get there. (đến đó bằng gì)
Tell the rest of the class what you have planned.
(Trình bày trước lớp kế hoạch của bạn)
4. Work in pairs. Ask and answer about the activities in exercise 3. Find three you both like and three neither of you like.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các hoạt động trong bài tập 3. Tìm ba cái bạn thích và ba cái bạn không thích.)
Do you like lying on the beach?
Yes, I do. Do you?
Me too.
(Bạn có thích nằm trên bãi biển không?
Có. Còn bạn thì sao?
Tôi cũng vậy.)
b. In pairs: Use the words from Task a. to talk about places in your country.
c. In pairs: Would you like to visit France? Which of the places in the article would you like to visit most? Why?
(Theo cặp: Em có muốn đến thăm nước Pháp không? Bạn muốn đến thăm địa điểm nào trong bài viết nhất? Tại sao?)
d. In pairs: Tell your partner about what you did on your last vacation.
(Theo cặp: Nói với đối tác của bạn về những gì em đã làm trong kỳ nghỉ trước.)
On my last vacation, I went to… (Vào kỳ nghỉ vừa qua của tôi, tôi đã đến …)
Ask and answer about Vietnam using the pictures and prompts.
(Hỏi và trả lời về Việt Nam bằng cách sử dụng các hình ảnh và gợi ý.)
- What can I do in Vietnam? (Tôi có thể làm gì ở Việt Nam?)
- You can go to Hanoi. It's the capital city of Vietnam. (Bạn có thể ra Hà Nội. Đó là thủ đô của Việt Nam.)
- Tell me more about it. (Nói thêm cho tôi về điều đó.)
- It's full of history. You can go on walking tours, visit Hoàn Kiếm Lake, the Temple of Literature, and Trấn Quốc Pagoda. (Nó chứa đựng nhiều lịch sử. Bạn có thể đi bộ tham quan Hồ Hoàn Kiếm, Văn Miếu, chùa Trấn Quốc.)
b. In pairs: Have you had similar experiences? Talk with your partner.
(Theo cặp: Bạn đã từng có những trải nghiệm tương tự chưa? Kể chuyện với bạn cùng bàn của em.)
My dad's motorbike broke down last week.
(Xe máy của bố tôi bị hỏng tuần trước.)
e. In pairs: Have you had any similar experience on your vacations? What did you do?
(Theo cặp: Em đã có trải nghiệm nào tương tự trong các kỳ nghỉ của mình chưa? Em đã làm gì?)
YOU WOULDN'T BELIEVE WHAT HAPPENED ON MY VACATION!
(BẠN SẼ KHÔNG TIN CHUYỆN GÌ ĐÃ XẢY RA TRONG KÌ NGHỈ CỦA TÔI ĐÂU!)
a. You had a nightmare vacation. In pairs:. Look at the pictures and make a story. Tell your story to your partner.
(Em đã có một kỳ nghỉ ác mộng. Theo cặp: Nhìn vào các bức tranh và tạo ra một câu chuyện. Kể câu chuyện của em cho bạn của em.)
b. In pairs: Have you ever had any problems while traveling? Tell your partner.
(Theo cặp: Em đã bao giờ gặp vấn đề gì khi đi du lịch chưa? Kể với bạn của em.)
In pairs: Where do tourists go in your country? What activities do they do? What kind of places do they stay in?
(Theo cặp: Khách du lịch đi đâu trong đất nước của em? Họ làm những hoạt động gì? Họ ở những nơi nào?)
c. In pairs: What do you think you would like (or dislike) most about staying in the Yên Vân Eco Park?
(Theo cặp: Bạn nghĩ bạn thích (hoặc không thích) điều gì nhất khi ở trong Công viên sinh thái Yên Vân?)
a. You're opening a new eco resort and want to write about it on your resort's website. In pairs: Discuss the following points.
(Em đang mở một khu nghỉ dưỡng sinh thái mới và muốn viết về nó trên trang web của khu nghỉ mát của em. Theo cặp: Thảo luận những điểm sau.)
• What your resort is called
(Khu nghỉ mát của em được gọi là gì)
• Where your resort is located
(Khu nghỉ dưỡng của em nằm ở đâu)
• What the rooms are like
(Các phòng như thế nào)
• What the restaurants are like
(Các nhà hàng như thế nào)
• What kind of activities your guests can do
(Những loại hoạt động mà khách của bạn có thể làm)
• Why people should stay at your resort
(Tại sao mọi người nên ở lại khu nghỉ mát của bạn)
• What will make it special?
(Điều gì sẽ làm cho nó trở nên đặc biệt?)
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. Do you like travelling alone? Why?
(Bạn có thích đi du lịch một mình không? Tại sao?)
2. When you travel, what do you normally do?
(Khi bạn đi du lịch, bạn thường làm gì?)