6. Fill in each gap with the correct possessive adjective.
(Điền vào mỗi chỗ trống với tính từ sở hữu đúng.)
1. It’s their camera.
2. It’s ______ notebook.
3. It’s ______ tablet.
4. It’s ______ umbrella.
5. It’s ______ book.
6. It’s ______ bone.
7. It’s ______ scarf.
8. It’s ______ schoolbag.
my: của tôi our: của chúng tôi your: của bạn (1 người) your: của các bạn (2 người trở lên) their: của họ his: của anh ấy her: của cô ấy its: của nó |
camera (n): máy ảnh notebook (n): quyển vở tablet (n): máy tính bảng umbrella (n): cái ô/ dù book (n): quyển sách bone (n): xương scarf (n): khăng quàng cổ schoolbag (n): cặp sách |
1. It’s their camera.
(Đây là máy ảnh của họ.)
Giải thích: “Anna & Mary” là 2 người (số nhiều) => dùng their (của họ).
2. It’s his notebook.
(Đây là cuốn tập của anh ấy.)
Giải thích: “Steve” là tên của con trai, 1 người (số ít) => dùng his (của anh ấy).
3. It’s our tablet.
(Đây là máy tính bảng của chúng tôi.)
Giải thích: “Tony & I” (Tony và tôi) gồm 2 người (số nhiều) có bản thân người nói trong đó => dùng our (chúng tôi).
4. It’s your umbrella.
(Đây là cái ô của các bạn.)
Giải thích: “Jean & you” (Jean và bạn) gồm 2 người (số nhiều) => dùng your (các bạn).
5. It’s my book.
(Đây là cuốn sách của tôi.)
Giải thích:Tương ứng với chủ ngữ “I” => dùng my (của tôi).
6. It’s its/his bone.
(Đây là cục xương của nó/ chú chó ấy.)
Giải thích: Toby là tên của một chú chó => có thể dùng “its/his” (của nó).
7. It’s her scarf.
(Đây là chiếc khăn quàng của cô ấy.)
Giải thích: “Kate” là tên con gái => dùng her (cô ấy).
8. It’s your schoolbag.
(Đây là cái cặp sách của bạn.)
Giải thích: Tương ứng với đại từ “you” (bạn) => dùng your (của bạn).
Các bài tập cùng chuyên đề
D. Complete the conversations. Use a word or phrase for possession.
(Hoàn thành các cuộc hội thoại. Sử dụng một từ hoặc cụm từ để chỉ sự sở hữu.)
1. A: Excuse me, is this ______ bag? B: No, it’s not ______.
2. A: Is this Anna’s bag? B: No, ______ is green.
3. A: ______ ticket is this? B: I think it ______ Shawn.
E. Answer the questions using belong to and a possessive pronoun.
(Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng “belong to” và đại từ sở hữu.)
1. Whose passport is this? (Ali) It belongs to Ali. It's his.
2. Whose keys are these? (my) ____________________________________
3. Whose camera is this? (my sister) ____________________________________
4. Whose bags are these? (John and Lucy) ____________________________________
5. Whose tickets are these? (Logan and you) ____________________________________
Lesson A
1. A. Underline the correct word in each sentence.
(Gạch chân từ đúng trong mỗi câu)
1. It’s my / mine / me passport.
2. These keys are you / your / yours.
3. This car belongs to my / me / mine.
4. Is this he / his / him ticket?
5. These bags are their / theirs / them.
6. Does this camera belong to she / her / hers?
7. These books are our / ours / us.
8. This watch belongs to me / my / mine.
9. They belong to us / our /ours.
10. Is this you / your / yours luggage?
2. B. Write the missing words in these conversations.
(Viết những từ còn thiếu vào trong các đoạn hội thoại sau)
1. A: Whose passport is this?
B: I think it’s Joe _____ passport but look at the photo.
A: No, it isn’t _____ because it’s a woman’s face.
2. A: I like your bag.
B: It’s my sister _____ bag.
A: Does the camera belong to _____, too?
B: No, it belongs to me. It’s _____.
3. A: Excuse me, I think you’re in _____ seat.
B: Are you sure? I think it’s _____.
A: I’m in seat 30C.
B: This is seat 29C. _____ is behind me.