Đề bài

2. Work in groups. Make up a new music show. Use the points in 1 to organise your ideas.

(Làm việc nhóm. Tạo một chương trình âm nhạc mới. Sử dụng các ý trong bài 1 để sắp xếp các ý tưởng của bạn.)

Lời giải chi tiết :

1. Name: I've got the rhythm

(Tên: Tôi đã có được nhịp điệu)

2. People who give their scores: 3 main judges and a famous local artist

(Người cho điểm: 3 giám khảo chính và một nghệ sĩ địa phương nổi tiếng)

3. Number of participants: 5

(Số lượng người chơi: 5)

4. What participants have to do: take turns to sing a song whose rhythm is changed from the original one

(Người chơi phải làm gì: thay phiên nhau hát một bài hát mà nhịp điệu của nó bị thay đổi so với bài hát ban đầu)

5. How participants win the show: sing correctly and the most beautifully

(Cách người chơi chiến thắng chương trình: hát đúng và hay nhất)

6. Prize(s): cash and a trip to America

(Giải thưởng: tiền mặt và một chuyến du lịch đến Mỹ)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

American Idol (Thần tượng Mỹ)

1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Quan sát các bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau.)

What are these shows? What do you know about them?

(Đây là các chương trình gì? Bạn biết gì về những chương trình đó?)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

4. Work in pairs. Discuss whether you want to participate in Vietnam Idol. Give your reasons.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem bạn có muốn tham gia Vietnam Idol hay không. Đưa ra lý do của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

3. Present your show to the whole class. Use your ideas in 2 and the expressions below. Vote for the best show.

(Trình bày chương trình của bạn cho cả lớp. Sử dụng ý tưởng của bạn trong bài 2 và các cụm diễn đạt bên dưới. Bình chọn cho chương trình hay nhất.)

Useful expressions:

- We came up with an idea about a TV music show which is …

(Chúng tôi nảy ra ý tưởng về một chương trình âm nhạc trên truyền hình, đó là …)

- Let us give you an example.

(Hãy để chúng tôi đưa ra ví dụ.)

- In our show, there will be …

(Trong chương trình của chúng tôi, sẽ có …)

- The participants have to …

(Người chơi phải …)

- The winner will receive …

(Người thắng cuộc sẽ nhận được …)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Enjoying music (Thưởng thức âm nhạc)

1. Look at the picture and answer the following questions.

(Quan sát bức tranh và trả lời các câu hỏi sau.)

1. What kind of event is it? 

(Nó là loại sự kiện gì?)

2. Where does the event usually take place?

(Sự kiện thường diễn ra ở đâu?)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

4. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Do you want to go to a music festival? Why or why not?

(Bạn có muốn đến một lễ hội âm nhạc không? Tại sao có hoặc tại sao không?)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Work in pairs. Tell your partner what you find most interesting about chau van singing.

(Làm việc theo cặp. Hãy kể cho bạn của bạn điều bạn cảm thấy thú vị nhất về hát chầu văn.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Traditional Music (Âm nhạc truyền thống)

Work in groups. Do a research on a form of traditional music in Viet Nam or another country. Present your findings to the class. Your presentation should include:

(Làm việc nhóm. Làm một nghiên cứu về một loại hình âm nhạc truyền thống ở Việt Nam hoặc một quốc gia khác. Trình bày kết quả của bạn trước lớp. Bài thuyết trình của bạn nên bao gồm)

  • when/ where it started (bắt đầu ở đầu/ khi nào)

  • instrument(s) (nhạc cụ)

  • types (loại)

  • artists/ performers (nghệ sĩ / người biểu diễn)

  • costumes (trang phục)

Example: (Ví dụ)

Xoan singing (Hát xoan)

1. Where it started: Phu Tho (Nơi bắt đầu: Phú Thọ)

2. Instrument(s): drum, clappers (Nhạc cụ: trống, phách)

3. Types: 3 (Loại: 3)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Work in pairs. Talk about your favourite singer or musician. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Nói về ca sĩ hoặc nhạc sĩ yêu thích của bạn. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)

- My favourite singer/ musician is …

(Ca sĩ / nhạc sĩ yêu thích của tôi là ...)

- His/ Her (most famous) single/ song/ album/ work is …

(Đĩa đơn / bài hát/ album / tác phẩm nổi tiếng nhất của người đó là ...)

- His/ Her single became a (number) hit in …

(Đĩa đơn của người đó đã trở thành hit vào ...)

- (During his/ her life), he/ she has received (many/ some…) awards, including …

(Trong suốt cuộc đời của mình, người đó đã nhận ... giải thưởng, bao gồm...)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

2. Talk about a singing competition using the ideas in the box. You can start the talk with the sentence below.

(Nói về một cuộc thi hát bằng cách sử dụng các ý tưởng trong hộp. Bạn có thể bắt đầu bài nói bằng câu dưới đây.)

Title: The Voice

(Tiêu đề: The Voice)

Participants: the country's best unknown artists

(Những người tham gia: những nghệ sĩ vô danh xuất sắc nhất của đất nước)

Judges: four famous musicians, singers or producers

(Giám khảo: bốn nhạc sĩ, ca sĩ hoặc nhà sản xuất nổi tiếng)

Format: 5 stages: blind auditions, battle rounds, knockouts, live playoffs and live performance shows

(Thể lệ: 5 giai đoạn: thử giọng mù, vòng đấu, loại trực tiếp, vòng loại trực tiếp và chương trình biểu diễn trực tiếp)

Selection process: decisions of the coaches of the singers and votes from the audience

(Quy trình tuyển chọn: quyết định của huấn luyện viên ca sĩ và bình chọn của khán giả)

Prize: cash and a recording contract

(Giải thưởng: tiền mặt và một hợp đồng ghi âm)

“Today I'm going to talk about a singing competition called ...”

("Hôm nay tôi sẽ nói về một cuộc thi hát có tên là ...")

Xem lời giải >>