5. In groups, make sentences using two-syllable nouns and verbs. Then share with the class.
(Theo nhóm, đặt câu sử dụng danh từ và động từ có hai âm tiết. Sau đó chia sẻ với cả lớp.)
1. You will progress a lot with your English if you follow this rule.
(Bạn sẽ tiến bộ rất nhiều với tiếng Anh của mình nếu tuân theo quy tắc này.)
2. The number of visitors to the museum has decreased.
(Số lượng khách đến bảo tàng đã giảm.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Choose the word that has a stress pattern pronounced differently from the others.
c. Listen and cross out the word with different stress.
(Nghe và gạch bỏ từ với trọng âm khác.)
damage /ˈdæmɪdʒ/
repair /rɪˈpeə(r)/
affect /əˈfekt/
pollute /pəˈluːt/
Word stress (Trọng âm của từ)
Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đặt các từ vào đúng cột. Thực hành nói với một bạn.)
heavy |
attraction |
exciting |
amazing |
beautiful |
relaxing |
traffic |
pollution |
scenery |
building |
Words with fist-syllable stress |
Words with second-syllable stress |
heavy
|
relaxing |
PRONUNCIATION
Stress in two-syllable nouns and verbs
(Trọng âm ở danh từ và động từ có hai âm tiết)
If a noun has two syllables, the stress often falls on the first syllable. If a verb has two syllables, the stress often falls on the second syllable.
(Nếu danh từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu động từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.)
3. Listen and put the words into the right column.
(Nghe và đặt các từ vào cột bên phải.)
actor |
artist |
cartoon |
costume |
escape |
outdoor |
patient |
perform |
produce |
puppet |
review |
|
First syllable |
Second syllable |
actor |
|
4. Choose the word that has a stress pattern different from the others. Listen and check, then repeat.
(Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
1.
A. enjoy
B. relax
C. promise
D. avoid
2.
A. pollute
B. travel
C. decide
D. prefer
3.
A. attract
B. fancy
C. agree
D. suggest
4.
A. relaxing
B. exciting
C. unhealthy
D. difficult
Choose the letter A, B, C or D the word that has different stress pattern from others.
Choose the letter A, B, C or D the word that has different stress pattern from others.
2. Choose the word A, B, C, or D that has a different stress pattern in each line.
(Chọn từ A, B, C hoặc D có cách nhấn âm khác nhau ở mỗi dòng.)
1.
A. species
B. coral
C. extinct
D. product
2.
A. protect
B. reduce
C. release
D. notice
3.
A. disease
B. household
C. substance
D. sewage
4.
A. herbicide
B. nomadic
C. poisonous
D. resident
5.
A. environment
B. participate
C. interaction
D. conditional
Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. degree
B. tennis
C. guitar
D. career