6. You'll go on a picnic next week. Say what you'll bring and what you won't bring.
(Tuần tới bạn sẽ đi dã ngoại. Nói những gì bạn sẽ mang theo và những gì bạn sẽ không mang theo.)
I don't have a torch, so I won't bring a torch. I'll bring some tissues. I bought a lot of tissues yesterday.
(Tôi không có đèn pin nên tôi không mang theo đèn pin. Tôi sẽ mang theo một ít khăn giấy. Hôm qua tôi đã mua rất nhiều khăn giấy.)
I don’t have a tent, so I won’t bring a tent. I’ll bring two sleeing bags, an umbrella and an camera. My father bought me a camera last week.
(Tôi không có cái lều nào cả, vậy nên tôi sẽ không mang lều. Tôi sẽ mang 2 cái túi ngủ, một chiếc ô và một chiếc máy ảnh. Bố tôi vừa mua cho tôi một chiếc máy ảnh vào tuần trước.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
6. Project.
(Dự án.)
6. Project.
(Dự án.)
6. Let's talk: Find someone who…
(Cùng nói: Hãy tìm người mà…)
2. Look at 1. Describe and say True or False.
(Chúng tôi đang cắm trại gần một con sông. Điều đó thật tuyệt vời.)
3. Tell the story.
(Kể câu chuyện.)
6. Let’s role play.
(Cùng diễn kịch.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)