5. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
a. Tommy won't bring a __tent__. He'll bring a sleeping bag.
b. Paul won't go ______ next Saturday. He'll have a health check-up.
c. Helen will buy some food and drinks for the picnic. She won't buy any _____.
d. Emma won't visit her grandma this weekend. She'll go to the _____.
e. Tim won't buy a shirt and a ______ for his father. He'll buy a new lighter.
Bài nghe:
a.
We will go camping next Sunday.
(Chúng tôi sẽ đi cắm trại vào chủ nhật tới.)
Will you bring a tent Tommy?
(Bạn sẽ mang theo lều chứ Tommy?)
No, I won't. I don't have a tent.
(Không, tôi sẽ không. Tôi không có lều.)
What will you bring?
(Bạn sẽ mang theo những gì?)
I will bring a sleeping bag.
(Tôi sẽ mang theo túi ngủ.)
b.
Will you bring a torch in next Sunday, Paul?
(Chủ nhật tới anh có mang theo đuốc được không, Paul?)
No, I won't.
(Không, tôi sẽ không.)
I won't go camping next Saturday. I will have a health check up that day.
(Tôi sẽ không đi cắm trại vào thứ bảy tới. Tôi sẽ kiểm tra sức khỏe vào ngày hôm đó.)
c.
What will you do this weekend Helen?
(Cuối tuần này bạn sẽ làm gì Helen?)
I'll go on picnics with my friend at the park.
(Tôi sẽ đi dã ngoại với bạn tôi ở công viên.)
Will you prepare anything for the picnic?
(Bạn sẽ chuẩn bị gì cho chuyến dã ngoại?)
Sure, I will buy some food and drink.
(Chắc chắn rồi, tôi sẽ mua một ít đồ ăn và đồ uống.)
Would you buy some tissues?
(Bạn có mua một ít khăn giấy không?)
No, I won't.
(Không, tôi sẽ không.)
d.
Will you come to visit me next weekend, Emma?
(Bạn sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần tới chứ, Emma?)
Sorry, Grandma. I won't. I go to the beach this weekend.
(Xin lỗi, bà. Tôi sẽ không. Tôi đi biển vào cuối tuần này.)
Who will you go with?
(Bạn sẽ đi cùng ai?)
I will go with my classmate.
(Tôi sẽ đi với bạn cùng lớp của tôi.)
e.
Where did you go tomorrow Tim?
(Ngày mai bạn đi đâu vậy Tim?)
I will go Supermarket tomorrow morning to buy a present for my dad.
(Sáng mai tôi sẽ đi siêu thị để mua quà cho bố.)
Did you buy a shirt or a cap?
(Bạn đã mua áo sơ mi hay mũ lưỡi trai?)
No, I won't. I will buy him a new lighter.
(Không, tôi sẽ không. Tôi mua cho anh ấy một chiếc bật lửa mới.)
a. tent |
b. camping |
c. tissuesd. |
d. beach |
e. cap |
a. Tommy won't bring a tent. He'll bring a sleeping bag.
(Tommy sẽ không mang theo lều. Anh ấy sẽ mang theo túi ngủ.)
b. Paul won't go camping next Saturday. He'll have a health check-up.
(Paul sẽ không đi cắm trại vào thứ bảy tới. Anh ấy sẽ được kiểm tra sức khỏe.)
c. Helen will buy some food and drinks for the picnic. She won't buy any tissues.
(Helen sẽ mua một ít đồ ăn và đồ uống cho chuyến dã ngoại. Cô ấy sẽ không mua bất kỳ khăn giấy nào.)
d. Emma won't visit her grandma this weekend. She'll go to the beach.
(Emma sẽ không đến thăm bà của cô ấy vào cuối tuần này. Cô ấy sẽ đi đến bãi biển.)
e. Tim won't buy a shirt and a cap for his father. He'll buy a new lighter.
(Tim sẽ không mua áo sơ mi và mũ lưỡi trai cho bố. Anh ấy sẽ mua một chiếc bật lửa mới.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
In the future, maybe people (1) will go to the moon for vacations. They (2) ______ travel by rocket or spaceship. They (3) ______ travel by plane. They (4) ______ wear astronauts’ clothes. They (5) ______ eat space food through a tube. But they (6) ______ get out of the spaceship. It (7) ______ be too dangerous.
4. Look at exercise 3 again. Ask and answer.
(Xem lại bài 3. Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
2. Write sentences about life in 2075.
(Viết câu văn về cuộc sống ở năm 2075.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh tròn những từ đúng. Luyện tập.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other dishes you know. Practice again.
(Liệt kê món ăn mà bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Play Guess the picture.
(Chơi đoán tranh.)
1. Listen and practice.
(Nghe và hoàn thành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
2. List other jobs you know and one thing people like or don’t like about in those jobs. Practice again.
(Liệt kê những công việc khác mà bạn biết và một điều mà mọi người thích hoặc không thích ở những công việc đó. Luyện tập lại.)
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)
4. Listen, read and circle T (True) or F (False).
(Nghe, đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Make a sentence using the given hints.
Choose the corect answer.
______ will you and your friends do on Sport Day? – We’ll play badminton
Choose the corect answer.
We’ll play a lot of sports _____ Sport Day.
Make a correct sentence using the given words/phrases.