3. Read and match.
(Đọc và nối.)
a. We need it to see things at night.
b. We can use it to skip or put things together.
c. When we go camping, we can sleep in it.
d. We can use it to clean our hands or things.
e. We have to wear it when we go in the rain.
a. We need it to see things at night.
(Chúng ta cần nó để nhìn thấy mọi thứ vào ban đêm.)
=> tourch (đèn pin)
b. We can use it to skip or put things together.
(Chúng ta có thể sử dụng nó để nhảy hoặc buộc các thứ lại với nhau.)
=> rope (dây thừng)
c. When we go camping, we can sleep in it.
(Khi đi cắm trại, chúng ta có thể ngủ trong đó.)
=> sleeping bag (túi ngủ)
d. We can use it to clean our hands or things.
(Chúng ta có thể sử dụng nó để làm sạch tay hoặc đồ vật.)
=> tissue (giấy lau)
e. We have to wear it when we go in the rain.
(Chúng ta phải mặc nó khi đi dưới mưa.)
=> raincoat (áo mưa)
4-a |
2-b |
5-c |
3-d |
1-e |
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
1. Write the activities in the correct places.
(Viết hành động vào đúng chỗ.)
3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.
(Trò chơi bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Start (v): bắt đầu
Finish (v): kết thúc
Love (v): yêu thích
Hate (v): ghét
Want (v): muốn
Use (v): sử dụng
Live (v): sống
Cook (v): nấu
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Start (v): bắt đầu
Finish (v): kết thúc
Love (v): yêu thích
Hate (v): ghét
Want (v): muốn
Use (v): sử dụng
Live (v): sống
Cook (v): nấu
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
go on safari: đi dã ngoại
buy souvenirs: mua quà lưu niệm
wait for a bus: chờ xe buýt
watch a dolphin show: xem biểu diễn cá heo
write a report: viết một báo cáo
book a tour: đặt một chuyến du lịch
3. Look at 1. Complete the sentences.
(Nhìn vào 1. Hoàn thành các câu.)
a. Hà Linh went on __safari__ on her trip last week.
b. Hà Linh and her family ______ to go around the safari.
c. They were very happy to _______ in the safari.
d. They bought some ______ for their friends.
e. They waited for ______ at the safari gate.
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
sail a boat: lái thuyền
go skiing: đi trượt tuyết
eat local foods: ăn đồ ăn địa phương
go sightseeing: đi tham quan
go hiking: đi leo núi
watch fireworks: xem pháo hoa
Let's join interesting activities in our trip.
(Hãy cùng tham gia những hoạt động thú vị trong chuyến đi của chúng ta nhé.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
\
torch (n): đèn pin
rope (n): dây thừng
tent (n): lều
tissue (n): khăn giấy
sleeping bag (n): túi ngủ
raincoat (n): áo mưa
umbrella (n): ô
We are preparing for the camp.
(Chúng tôi đang chuẩn bị cho trại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
study insects: nghiên cứu côn trùng
make a campfire: đốt lửa trại
set up a tent: dựng lều.
relax with yoga: thư giãn với yoga
collect wood: thu gom gỗ
grill fish: nướng cá
clean up the campsite: dọn dẹp khu cắm trại
We are camping near a river. That's awesome.
(Chúng tôi đang cắm trại gần một con sông. Điều đó thật tuyệt vời.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
bite (v): cắn
forget (v): quên
compass (n): la bàn
scissors (n): kéo
battery (n): pin
match (n): diêm
People are at the campsite.
(Mọi người đang ở khu cắm trại.)
Complete the phrase.
_______ seashells
Complete the phrase.
_______ on the beach
Look. Complete the word.
Look. Complete the word.
Look. Complete the word.
Look. Complete the word.
Look. Complete the word.
Look. Complete the word.
Look. Complete the word.
Look. Complete the word.
Look. Choose the correct sentence.
Look. Choose the correct sentence.
Look. Choose the correct sentence.
Look. Choose the correct sentence.
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
a history museum (n): bảo tàng lịch sử
a theme park (n): công viên giải trí
a street market (n): chợ đường phố
a shopping mall (n): trung tâm mua sắm
a resort (n): khu nghỉ dưỡng
a souvenir shop (n): cửa hàng bán đồ lưu niệm
a waterfall (n): thác nước
a campsite (n): khu cắm trại