Đề bài

2. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Simple in the text.

(Nghiên cứu ô ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về hiện tại đơn trong văn bản.)

Grammar (Ngữ pháp)

Present Simple (Thì hiện tại đơn)

Affirmative (Khẳng định)

I live with my granny.

(Tôi sống với bà của tôi.)

My parents travel a lot.

(Bố mẹ tôi đi du lịch rất nhiều.)

Negative (Phủ định)

I don’t swim every day.

(Tôi không bơi mỗi ngày.)

They don’t live in this country.

(Họ không sống ở đất nước này.)

Questions (Câu hỏi)

Do you live near the school?

(Bạn có sống gần trường không?)

Does she cook every day?

(Cô ấy có nấu ăn hàng ngày không?)

Short answers (Câu trả lời ngắn)

Yes, I do./ No, I don’t.

(Vâng, tôi có./ Không, tôi không.)

Yes, she does./ No, she doesn’t.

(Vâng, cô ấy có./ Không, cô ấy không.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

- They’re in Singapore at the moment.

(Họ đang ở Singapore vào lúc này.)

- She is a yoga teacher and she swims in the morning.

(Cô ấy là một giáo viên yoga và cô ấy bơi vào buổi sáng.)

- I sometimes go with her, but I don’t like getting up early.

(Tôi thỉnh thoảng đi với cô ấy, nhưng tôi không thích dậy sớm.)

- We usually have breakfast together, then I feed my dog.

(Chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau, sau đó tôi cho chó ăn.)

- Then I go to school and I have lunch at school.

(Sau đó tôi đi học và tôi ăn trưa ở trường.)

- After school, I often see my friends, Thu and Duy.

(Sau giờ học, tôi thường gặp các bạn của tôi, Thu và Duy.)

- In the evenings, I do my homework and my granny makes dinner.

(Chúng tôi thích đi chạy bộ cùng nhau trong công viên.)