6. USE IT! Work in groups. Think of an invention that can help people. Then ask and answer questions using the key phrases. Whose object is the most useful?
(Làm việc nhóm. Hãy nghĩ về một phát minh có thể giúp mọi người. Sau đó đặt và trả lời các câu hỏi bằng các cụm từ chính. Cái của ai là hữu ích nhất?)
A: My object's an electronic skateboard. We invented it to get to places quickly.
(Đối tượng của tôi là một chiếc ván trượt điện tử. Chúng ta đã phát minh ra nó để đến các địa điểm một cách nhanh chóng.)
B: That sounds cool. Can you use it for getting to school?
(Nghe có vẻ tuyệt. Bạn có thể sử dụng nó để đến trường không?)
A: Yes. You can use it to go...
(Đúng. Bạn có thể sử dụng nó để đi...)
KEY PHRASES Expressing purpose (Bày tỏ mục đích) That sounds a bit hi-tech / useless / cool / silly / etc. (Nó nghe ghe khá công nghệ cao / vô dụng / hay ho / ngớ ngẩn /v.v.) How does it work? (Nó hoạt động như thế nào?) It works by... (Nó hoạt động bằng…) How's that possible? (Làm thế nào mà có thể?) Can we use them for...? (Chúng ta có thể sử dụng chúng cho...?) |
A: My object’s an electronic notebook. We invented it to write and study more conveniently. It limits erasing and makes it easy to synthesize knowledge and review lessons.
(Đối tượng của tôi là một cuốn sổ điện tử. Chúng tôi đã phát minh ra nó để viết và học tập thuận tiện hơn. Nó hạn chế việc tẩy xóa và giúp bạn dễ dàng tổng hợp kiến thức và ôn tập bài học.)
B: That sounds useful. Can I use it to take notes and highlight?
(Điều đó nghe có vẻ hữu ích. Tôi có thể sử dụng nó để ghi chú và đánh dấu không?)
A: Yes. You can use it to study easily.
(Vâng. Bạn có thể sử dụng nó để học một cách dễ dàng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. USE IT! Work in groups. Read the quote and talk about whether you agree with it or not using the key phrases.
(Làm việc nhóm. Đọc trích dẫn và nói về việc bạn có đồng ý với nó hay không bằng cách sử dụng các cụm từ khóa.)
There is no such thing as “away”. When you throw something away, it must go somewhere.
(Không có cái gọi là “mất đi”. Khi bạn vứt bỏ một thứ gì đó, nó phải đến nơi nào đó.)
2. Cover the dialogue and read the Key Phrases. Choose the words that Sammy and Grace use. Watch or listen again and check.
(Che đoạn đối thoại và đọc các Cụm từ khóa. Chọn những từ mà Sammy và Grace sử dụng. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES Comparing products What do you think of 1 this / these …? I like the … of 2 it / those. It’s 3 a bit / much too … It’s (not) 4 as / so … as … I much prefer 5 that one / those ones. Which one is 6 better / cheaper? |