4. USE IT! Work in groups. Read the quote and talk about whether you agree with it or not using the key phrases.
(Làm việc nhóm. Đọc trích dẫn và nói về việc bạn có đồng ý với nó hay không bằng cách sử dụng các cụm từ khóa.)
There is no such thing as “away”. When you throw something away, it must go somewhere.
(Không có cái gọi là “mất đi”. Khi bạn vứt bỏ một thứ gì đó, nó phải đến nơi nào đó.)
KEY PHRASES (Cụm từ khóa)
Expressing opinions (Bày tỏ ý kiến)
I'm worried about……
(Tôi lo lắng về …)
It's important that we……
(Điều quan trọng là chúng ta …)
We need to stop……
(Chúng ta cần dừng lại việc ….)
We need to start…….
(Chúng ta cần bắt đầu …)
I'm quite concerned about…….
(Tôi khá lo ngại về việc ….)
I'm worried about the depletion of natural resources in the world.
(Tôi lo lắng về việc cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên trên thế giới.)
It's important that we need to be aware of the impact of plastic bags on the environment.
(Điều quan trọng là chúng ta cần nhận thức được ảnh hưởng của túi ni lông đến môi trường.)
We need to stop littering.
(Chúng ta cần dừng lại việc xả rác bừa bãi.)
We need to start recycling instead of throwing it away.
(Chúng ta cần bắt đầu tái chế thay vì vứt đi.)
I'm quite concerned about destroying rainforests to make paper.
(Tôi khá lo ngại về việc phá hủy rừng nhiệt đới để làm giấy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. USE IT! Work in groups. Think of an invention that can help people. Then ask and answer questions using the key phrases. Whose object is the most useful?
(Làm việc nhóm. Hãy nghĩ về một phát minh có thể giúp mọi người. Sau đó đặt và trả lời các câu hỏi bằng các cụm từ chính. Cái của ai là hữu ích nhất?)
A: My object's an electronic skateboard. We invented it to get to places quickly.
(Đối tượng của tôi là một chiếc ván trượt điện tử. Chúng ta đã phát minh ra nó để đến các địa điểm một cách nhanh chóng.)
B: That sounds cool. Can you use it for getting to school?
(Nghe có vẻ tuyệt. Bạn có thể sử dụng nó để đến trường không?)
A: Yes. You can use it to go...
(Đúng. Bạn có thể sử dụng nó để đi...)
2. Cover the dialogue and read the Key Phrases. Choose the words that Sammy and Grace use. Watch or listen again and check.
(Che đoạn đối thoại và đọc các Cụm từ khóa. Chọn những từ mà Sammy và Grace sử dụng. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES Comparing products What do you think of 1 this / these …? I like the … of 2 it / those. It’s 3 a bit / much too … It’s (not) 4 as / so … as … I much prefer 5 that one / those ones. Which one is 6 better / cheaper? |