5. USE IT! Use the dialogues in exercise 4, replace the words in blue with the words in the box and a time phrase.
(Sử dụng các đoạn hội thoại trong bài tập 4, thay thế các từ tô màu xanh bằng các từ trong khung và một cụm từ chỉ thời gian.)
chocolate / eat milk / drink rubbish / recycle water / waste |
How much water do you drink each day?
(Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
How much rubbish does your family throw away each week?
(Gia đình bạn vứt đi bao nhiêu rác mỗi tuần?)
A: Do you eat a lot of chocolate?
(Bạn có ăn nhiều sô cô la không?)
B: I think so. I eat a few pieces of chocolate everyday.
(Tôi nghĩ vậy. Tôi ăn một vài miếng sô cô la hàng ngày.)
A: Do you drink a lot of milk?
(Bạn có uống nhiều sữa không?)
B: I think so. I drink two glasses of milk everyday.
(Tôi nghĩ vậy. Tôi uống 2 cốc sữa hàng ngày.)
A: How much rubbish does your family recycle each week?
(Gia đình bạn tái chế bao nhiêu rác mỗi tuần?)
B: We recycle a little rubbish every day.
(Chúng tôi tái chế một ít rác mỗi ngày.)
A: How much water does your family waste each week?
(Gia đình bạn lãng phí bao nhiêu nước mỗi tuần?)
B: Not too much. Actually, we always try to save water.
(Không nhiều lắm. Thật ra, chúng tôi luôn cố gắng tiết kiệm nước.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Finished? Discuss three things that your school can do to reduce waste. What three thing can you do at home?
(Thảo luận ba điều mà trường học của bạn có thể làm để giảm lãng phí. Ba điều bạn có thể làm ở nhà là gì?)
THINK! What does “a superfood” mean? Can you think of any superfoods?
(“Một siêu thực phẩm” nghĩa là gì? Bạn có thể nghĩ ra siêu thực phẩm nào không?)
4. USE IT! Work in pairs. How worried are you about world hunger? Is it a good idea to eat insects? Why / Why not?
(Làm việc theo cặp. Bạn lo lắng thế nào về nạn đói thế giới? Có phải là một ý tưởng tốt để ăn côn trùng? Tại sao tại sao không?)
A: I'm not too worried about world hunger because there are many kinds of food we can eat.
(Tôi không quá lo lắng về nạn đói trên thế giới vì có nhiều loại thực phẩm chúng ta có thể ăn.)
B: I agree, but I think it's important that we start eating different things.
(Tôi đồng ý, nhưng tôi nghĩ điều quan trọng là chúng ta bắt đầu ăn những thứ khác nhau.)
Finished? Write some rules for your class about how everyone can help reduce waste. Use quantifiers wherever possible.
(Viết một số quy tắc cho lớp học của bạn về cách mọi người có thể giúp giảm thiểu chất thải. Sử dụng định lượng bất cứ nơi nào có thể.)
THINK! Who do you think should be responsible for finding solutions to world problems?
(Bạn nghĩ ai nên chịu trách nhiệm tìm giải pháp cho các vấn đề của thế giới?)
THINK! When you're buying someone a present, how do you decide what to buy?
(Khi bạn mua quà cho ai đó, làm thế nào để bạn quyết định mua gì?)
THINK! Where can you read product reviews? Do you read or write them? Why / Why not?
(Bạn có thể đọc đánh giá sản phẩm ở đâu? Bạn có đọc hoặc viết chúng không? Tại sao tại sao không?)
2. Work in pairs. Think of something you have bought recently and use the key phrases to talk about its advantages and disadvantages.
(Làm việc theo cặp. Nghĩ về thứ bạn đã mua gần đây và sử dụng các cụm từ khóa để nói về ưu điểm và nhược điểm của nó.)
KEY PHRASES (Cụm từ khóa) Advantages and disadvantages (Lợi ích và bất lợi) It’s very ... to ... . (Nó rất … để….) We found it really ... . (Chúng tôi thấy rằng nó thật sự …) My only problem was that ... . (Vấn đề duy nhất của tôi đó là…) The biggest disadvantage is ... . (Bất lợi lớn nhất đó là …) |
SPEAKING - Comparing products
14. Complete the dialogue with the words. Then practise with your partner. There are two extra words.
(Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ. Sau đó thực hành với bạn của bạn. Có hai từ thừa.)
as cheaper less like more much think want |
Bethany: I'm looking for a present for Dad. What do you 1 ___________ of this shower-power radio?
Ollie: It looks cool. But it isn’t 2 ________ nice as this one.
Bethany: I 3 __________ prefer this one, too. It’s far more modern.
Ollie: I 4 ___________ the colour of it. Dad'll love it, too.
Bethany: Which one is 5 ______________?
Ollie: This one’s much 6 ____________ expensive. It’s only £30.
Bethany: Wow! Let’s get that one, then.
1. Add the words below to the correct categories in the Vocabulary box. Listen and check.
(Thêm các từ dưới đây vào các danh mục chính xác trong hộp Từ vựng. Nghe và kiểm tra.)
China Turkey France Italian German Chinese Germany Italy Portugal Polish Poland Portuguese French Turkish |