5. Listen and circle the correct answer.
(Nghe và khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
a. The rabbit and the ___tortoise___ were good friends.
A. kitten
B. tortoise
b. The rabbit could run _____ than the tortoise.
A. faster
B. slower
c. The rabbit decided to ______ and sleep when the tortoise still moved.
A. follow
B. stop
d. In the end, the tortoise ______ the race.
A. won
B. lost
Bài nghe:
Long ago, in the forest there was a rabbit and a tortoise. They were good friends. The rabbits always say he could run faster than the tortoise. one day the challenge to run. The race started. The rabbit ran really fast then he decided to take a rest. He stopped and slept. and the turtle still moved and reached the winning. When the rabbit woke up, he ran very fast. He was ashamed to see the tortoise. In the end he lost the race.
Tạm dịch:
Cách đây rất lâu, trong rừng có một con thỏ và một con rùa. Họ là bạn tốt. Thỏ luôn nói rằng nó có thể chạy nhanh hơn rùa. một ngày nọ thử thách chạy bộ. Cuộc đua bắt đầu. Thỏ chạy rất nhanh rồi quyết định nghỉ ngơi. Anh dừng lại và ngủ. và con rùa vẫn di chuyển và giành chiến thắng. Khi thỏ tỉnh dậy, nó chạy rất nhanh. Anh xấu hổ khi nhìn thấy con rùa. Cuối cùng anh ta đã thua cuộc đua.
a. B |
b. A |
c. B |
d. A |
a. The rabbit and the tortoise were good friends.
(Thỏ và rùa là đôi bạn thân thiết.)
b. The rabbit could run faster than the tortoise.
(Thỏ có thể chạy nhanh hơn rùa.)
c. The rabbit decided to stop and sleep when the tortoise still moved.
(Thỏ quyết định dừng lại và ngủ trong khi rùa vẫn tiếp tục chạy.)
d. In the end, the tortoise won the race.
(Cuối cùng thì rùa đã thắng cuộc đua.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and number the pictures.
(Nghe và đánh số các bức tranh.)
6. Talk about your favourite pets.
(Nói về những con vật cưng yêu thích của bạn.)
a. What pet is it?
(Đó là thú cưng gì?)
b. What's its name?
(Tên của nó là gì?)
c. How does it look like?
(Nó trông như thế nào?)
d. Why do you love it?
(Tại sao bạn yêu nó?)
6. Look and say using the given words.
(Nhìn và nói sử dụng các từ cho sẵn.)