2. Listen and number the pictures.
(Nghe và đánh số các bức tranh.)
Bài nghe:
1.
I took some photos of pets yesterday.
(Tôi đã chụp một số bức ảnh về thú cưng ngày hôm qua.)
Let me see!
(Cho tôi xem nào!)
Look, these are pigeons.
(Hãy nhìn xem, đây là những chú chim bồ câu.)
Your photo is so nice the pigeons look so beautiful.
(Ảnh của bạn đẹp quá, những chú chim bồ câu trông rất đẹp.)
Thanks
(Cám ơn nha.)
2.
Do you go to the pet shop on Sunday, Ben?
(Bạn có đến cửa hàng thú cưng vào Chủ nhật không Ben?)
Yes. I often go there with my sister. She likes hamsters there.
(Đúng. Tôi thường đến đó với chị tôi. Cô ấy thích chú hamster ở đó.)
I think hamsters are cute.
(Tôi nghĩ chuột hamster rất dễ thương.)
So do I. When they look at me, they are cute, too.
(Tôi cũng thế. Lúc chúng nhìn tôi, trông chúng cũng dễ thương nữa.)
Right.
(Đúng vậy.)
3
Did you feed the kittens, Alice?
(Con cho mèo con ăn chưa vậy, Alice?)
Yes, Mom. The kittens don't want to eat anything. I give them some milk.
(Rồi mẹ ạ. Nhưng mèo con không muốn ăn gì cả. Con cho chúng một ít sữa.)
Good job, Alice.
(Giỏi lắm, Alice.)
4.
Can you see the puppy, dad?
(Bố có thấy con chó con không ạ?)
Is it eating snacks in the kitchen right ?
(Có phải nó đang ăn đồ ăn nhẹ trong bếp phải không?)
No it isn't there.
(Không, nó không có ở đó.)
Look, Nick. It is in the garden. It is playing with the ball.
(Nhìn kìa, Nick. Nó ở trong vườn. Nó đang chơi với quả bóng.)
Thanks, Dad.
(Con cảm ơn bố.)
5.
Are you drawing dogs?
(Con đang vẽ những chú chó phải không?)
No, Mom. I am drawing one dog and one kitten. The dog is playing with the ball and the kitten is sleeping.
(Không mẹ ạ. Tôi đang vẽ một con chó và một con mèo con. Con chó đang chơi bóng và con mèo đang ngủ.)
Okay. Color the picture now.
(Được rồi. Giờ thì con tô màu cho bức tranh đi.)
Give me the blue pencil, please.
(Làm ơn đưa cho con cây bút chì màu xanh với ạ.)
6.
Hi Lucy. This is a parrot on your shoulder. Where are you going?
(Chào Lucy. Đây là một con vẹt trên vai của bạn. Bạn đang đi đâu vậy?)
We are going to the park.
(Chúng ta sẽ đến công viên.)
Why?
(Để làm gì?)
I want my parrot to play with other parrots there.
(Tôi muốn con vẹt của tôi chơi với những con vẹt khác ở đó.)
I see. Great!
(Tôi biết rồi. Tuyệt đó!)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
6. Talk about your favourite pets.
(Nói về những con vật cưng yêu thích của bạn.)
a. What pet is it?
(Đó là thú cưng gì?)
b. What's its name?
(Tên của nó là gì?)
c. How does it look like?
(Nó trông như thế nào?)
d. Why do you love it?
(Tại sao bạn yêu nó?)
5. Listen and circle the correct answer.
(Nghe và khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
a. The rabbit and the ___tortoise___ were good friends.
A. kitten
B. tortoise
b. The rabbit could run _____ than the tortoise.
A. faster
B. slower
c. The rabbit decided to ______ and sleep when the tortoise still moved.
A. follow
B. stop
d. In the end, the tortoise ______ the race.
A. won
B. lost
6. Look and say using the given words.
(Nhìn và nói sử dụng các từ cho sẵn.)