5. Listen and write T (True) or F (False).
(Nghe và viết T (Đúng) hoặc F (Sai).)
a. Anna should protect her skin all the time.
(Anna nên bảo vệ làn da của mình mọi lúc.)
b. Tim should go to the hospital because he was ill.
(Tim nên đến bệnh viện vì anh ấy bị ốm.)
c. Tim's grandma should get enough sleep because she was fired.
(Bà của Tim nên ngủ đủ giấc vì bà đã bị sa thải.)
d. Mark should have a health check-up every six months.
(Mark nên kiểm tra sức khỏe sáu tháng một lần.)
e. Nick should run in the park every morning.
(Nick nên chạy bộ trong công viên mỗi sáng.)
Bài nghe:
a.
What's the matter with you Anna?
(Có chuyện gì với bạn Anna?)
I was on the beach yesterday. I didn't put on sun cream. Look at my face, it's red now.
(Tôi đã ở trên bãi biển ngày hôm qua. Tôi đã không thoa kem chống nắng. Nhìn mặt của tôi này, đỏ hết lên rồi.)
You should protect your skin all the time.
(Bạn nên bảo vệ làn da của bạn mọi lúc.)
I remember now.
(Giờ thì tôi nhớ rồi.)
b.
Where did you go yesterday, Tim? I didn't see you at the school.
(Hôm qua bạn đã đi đâu vậy Tim? Tôi không gặp bạn ở trường.)
I was at the hospital. I had the check-up.
(Tôi đã ở bệnh viện. Tôi đi khám sức khoẻ.)
c
Good morning Grandma. How are you today?
(Chào buổi sáng. Hôm nay bà thế nào ạ?)
Hi Tim. I'm okay.
(Chào Tim. Bà không sao.)
You look tired, Grandma.
(Bà ơi trông bà mệt mỏi quá.)
Don't worry. I didn't sleep well last night.
(Cháu đừng lo. Đêm qua và ngủ không ngon thôi.)
You should get enough sleep, grandma.
(Bà nên ngủ đủ ạ.)
d.
You look so sad, Matt. What happened to you?
(Bạn trông rất buồn, Matt. Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?)
I had a cold yesterday. Now I feel just a little bit tired.
(Tôi đã bị cảm lạnh ngày hôm qua. Bây giờ tôi cảm thấy một chút mệt mỏi.)
Did you go to the doctor?
(Bạn đã đi khám bác sĩ?)
Yes, I did.
(Vâng, tôi đã làm.)
Do you often have a health check-up?
(Bạn có thường xuyên kiểm tra sức khỏe không?)
No, I don’t.
(Không)
You should have a health check-up twice a year.
(Bạn nên kiểm tra sức khỏe hai lần một năm.)
e.
You look so strong, Nick. How to be strong like you, Nick?
(Bạn trông khoẻ mạnh thật đó, Nick. Làm thế nào để trở nên mạnh mẽ như bạn, Nick?)
Oh it's not difficult Emma. You should do exercise regularly.
(Ồ, không khó đâu Emma. Bạn nên tập thể dục thường xuyên.)
I run in the park every morning.
(Tôi chạy trong công viên mỗi sáng.)
Would you like to run with me tomorrow?
(Bạn có muốn chạy bộ với tôi vào ngày mai không?)
Ok. See you tomorrow morning.
(Được rồi. Hẹn gặp bạn vào sáng mai.)
1. T |
2. F |
3. T |
4. T |
5. T |
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
I want to stay healthy, Lucy. I eat vegetables and drink a lot of water. Is that your brother over there?
(Tôi muốn giữ sức khỏe, Lucy. Tôi ăn rau và uống nhiều nước đấy. Kia là anh trai bạn ở kia phải không?)
Yes, that's my brother, Tom. He also wants to stay healthy.
(Vâng, đó là anh trai tôi, Tom. Anh cũng muốn giữ sức khỏe.)
b.
How does he stay healthy?
(Làm thế nào để anh ấy giữ sức khoẻ được vậy?)
He does morning exercise every day.
(Anh ấy tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)
Yeah, me too.
(À, tôi cũng vậy.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Your brother's a strong swimmer.
(Anh trai của bạn là một tay bơi lội cừ khôi.)
Yes, he is. He wants to join the swimming team at his school.
(Đúng vậy. Anh ấy muốn tham gia đội bơi lội ở trường của mình.)
b.
That's great! How often does he swim?
(Thật tuyệt! Bao lâu anh ấy đi bơi một lần?)
Every day. Even at the weekend.
(Hôm nào ảnh cũng bơi luôn. Ngay cả vào cuối tuần.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. What's Tony doing?
(Tony đang làm gì thế?)
a. He's doing yoga.
(Anh ấy đang tập yoga.)
b. He's doing a project.
(Anh ấy đang thực hiện một dự án.)
2. How does Tony stay healthy?
(Tony làm cách nào để giữ được sức khỏe?)
a. He eats fish and vegetables.
(Anh ấy ăn cá và rau.)
b. He eats sausages and chips.
(Anh ấy ăn xúc xích và khoai tây chiên.)
3. How often does Tony drink lemonade?
(Tony có thường xuyên uống nước chanh không?)
a. Every day.
(Hằng ngày.)
b. Twice a week.
(Hai lần một tuần.)
4. How often does Tony play basketball?
(Tony có thường xuyên chơi bóng rổ không?)
a. Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
b. Once a week.
(Mỗi tuần một lần.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Are you OK, Lucy?
(Con ổn không, Lucy?)
I don't feel well.
(Con cảm thấy không khỏe mẹ ạ.)
b.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
Ouch! I have a headache.
(Ôi! Con bị đau đầu.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Let's sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
How are you today, Nam?
(Hôm nay cậu thế nào, Nam?)
I don't feel very well.
(Tôi cảm thấy không khỏe lắm.)
I have toothache.
(Tôi bị đau răng.)
b.
You should go to the dentist, Nam.
(Bạn nên đi khám nha sĩ, Nam.)
Go as soon as possible.
(Đi càng sớm càng tốt.)
OK, I will. Thanks for your advice.
(Được rồi, tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số.)
2. Listen again and write T(true) or F(false).
(Nghe lại và viết T(đúng) hoặc F(sai).)
1. Joe walks to school every day.
2. Sarah is healthy now.
3. Ella doesn't like water.
4. Pete never eats candy.
1. Listen and check (✔) the correct answer.
(Nghe và đánh dấu (✔) vào đáp án đúng.)
1. What's the matter with Dan?
a. Dan has a toothache and a sore throat.
b. Dan has a headache and a fever.
c. Dan has a toothache and a fever.
2. What should Rose do?
a. She should drink some juice.
b. She should watch TV.
c. She should drink some water and go to bed.
3. Why does Emma have a stomachache?
a. She ate too much candy.
b. She ate too many apples.
c. She drank too much soda.
4. What does Andy want to do?
a. He wants to go to bed.
b. He wants to watch TV.
c. He wants to play outside.
5. What's the matter with Dad?
a. He's hungry.
b. He's ill.
c. He's tired.
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Listen and match. There is an example.
(Nghe và nối. Có một ví dụ.)
3. Read. Listen and draw lines.
(Đọc. Lắng nghe và nối.)
1. a cold |
a. drink warm water |
2. a cough |
b. get some rest |
3. a toothache |
c. take some medicine |
4. a headache |
d. see a dentist |
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)