2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
In science class last week, we learned about health and how to be healthy. Our teacher said we should eat lots of vegetables and fruit. We shouldn't eat fast food or candy because they're bad for our bodies and teeth. And we shouldn't eat too much. My classmates like having snacks all the time, and that's bad. My teacher said we shouldn't have more than one or two snacks a day. Our school has a small vegetable garden. We sometimes go there and learn how to grow food. We also sometimes go to the cafeteria and learn how to make salad or cook the vegetables. It's really cool!
Peter
Tạm dịch
Trong lớp khoa học tuần trước, chúng ta đã học về sức khỏe và cách để khỏe mạnh. Giáo viên của chúng tôi nói rằng chúng tôi nên ăn nhiều rau và trái cây. Chúng ta không nên ăn đồ ăn nhanh hay kẹo vì chúng không tốt cho cơ thể và răng miệng. Và chúng ta không nên ăn quá nhiều. Các bạn cùng lớp của tôi lúc nào cũng thích ăn vặt, và điều đó thật tệ. Giáo viên của tôi nói rằng chúng tôi không nên ăn nhiều hơn một hoặc hai bữa ăn nhẹ mỗi ngày. Trường chúng tôi có một vườn rau nhỏ. Thỉnh thoảng chúng tôi đến đó và học cách trồng trọt. Thỉnh thoảng chúng tôi cũng đến căng tin và học cách làm salad hoặc nấu rau. Nó thực sự rất ngầu!
Peter
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
I want to stay healthy, Lucy. I eat vegetables and drink a lot of water. Is that your brother over there?
(Tôi muốn giữ sức khỏe, Lucy. Tôi ăn rau và uống nhiều nước đấy. Kia là anh trai bạn ở kia phải không?)
Yes, that's my brother, Tom. He also wants to stay healthy.
(Vâng, đó là anh trai tôi, Tom. Anh cũng muốn giữ sức khỏe.)
b.
How does he stay healthy?
(Làm thế nào để anh ấy giữ sức khoẻ được vậy?)
He does morning exercise every day.
(Anh ấy tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)
Yeah, me too.
(À, tôi cũng vậy.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Your brother's a strong swimmer.
(Anh trai của bạn là một tay bơi lội cừ khôi.)
Yes, he is. He wants to join the swimming team at his school.
(Đúng vậy. Anh ấy muốn tham gia đội bơi lội ở trường của mình.)
b.
That's great! How often does he swim?
(Thật tuyệt! Bao lâu anh ấy đi bơi một lần?)
Every day. Even at the weekend.
(Hôm nào ảnh cũng bơi luôn. Ngay cả vào cuối tuần.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. What's Tony doing?
(Tony đang làm gì thế?)
a. He's doing yoga.
(Anh ấy đang tập yoga.)
b. He's doing a project.
(Anh ấy đang thực hiện một dự án.)
2. How does Tony stay healthy?
(Tony làm cách nào để giữ được sức khỏe?)
a. He eats fish and vegetables.
(Anh ấy ăn cá và rau.)
b. He eats sausages and chips.
(Anh ấy ăn xúc xích và khoai tây chiên.)
3. How often does Tony drink lemonade?
(Tony có thường xuyên uống nước chanh không?)
a. Every day.
(Hằng ngày.)
b. Twice a week.
(Hai lần một tuần.)
4. How often does Tony play basketball?
(Tony có thường xuyên chơi bóng rổ không?)
a. Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
b. Once a week.
(Mỗi tuần một lần.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Are you OK, Lucy?
(Con ổn không, Lucy?)
I don't feel well.
(Con cảm thấy không khỏe mẹ ạ.)
b.
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
Ouch! I have a headache.
(Ôi! Con bị đau đầu.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Let's sing.
(Hãy hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
How are you today, Nam?
(Hôm nay cậu thế nào, Nam?)
I don't feel very well.
(Tôi cảm thấy không khỏe lắm.)
I have toothache.
(Tôi bị đau răng.)
b.
You should go to the dentist, Nam.
(Bạn nên đi khám nha sĩ, Nam.)
Go as soon as possible.
(Đi càng sớm càng tốt.)
OK, I will. Thanks for your advice.
(Được rồi, tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số.)
2. Listen again and write T(true) or F(false).
(Nghe lại và viết T(đúng) hoặc F(sai).)
1. Joe walks to school every day.
2. Sarah is healthy now.
3. Ella doesn't like water.
4. Pete never eats candy.
1. Listen and check (✔) the correct answer.
(Nghe và đánh dấu (✔) vào đáp án đúng.)
1. What's the matter with Dan?
a. Dan has a toothache and a sore throat.
b. Dan has a headache and a fever.
c. Dan has a toothache and a fever.
2. What should Rose do?
a. She should drink some juice.
b. She should watch TV.
c. She should drink some water and go to bed.
3. Why does Emma have a stomachache?
a. She ate too much candy.
b. She ate too many apples.
c. She drank too much soda.
4. What does Andy want to do?
a. He wants to go to bed.
b. He wants to watch TV.
c. He wants to play outside.
5. What's the matter with Dad?
a. He's hungry.
b. He's ill.
c. He's tired.
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Listen and match. There is an example.
(Nghe và nối. Có một ví dụ.)
3. Read. Listen and draw lines.
(Đọc. Lắng nghe và nối.)
1. a cold |
a. drink warm water |
2. a cough |
b. get some rest |
3. a toothache |
c. take some medicine |
4. a headache |
d. see a dentist |
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)