Đề bài

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình Trong 1 để thực hiện các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)

1. Student A is talking about the activities he/she does on field trips to national parks. Student B expresses likes/dislikes about these activities.

(Học sinh A đang nói về các hoạt động mà em ấy thực hiện trong các chuyến đi thực tế đến các công viên quốc gia. Học sinh B bày tỏ sự thích/không thích về các hoạt động này.)

2. Student A and Student B are planning an eco-friendly class party. They talk about the things and activities they like or dislike at a party.

(Học sinh A và học sinh B đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc lớp thân thiện với môi trường. Họ nói về những điều và hoạt động mà họ thích hoặc không thích tại một bữa tiệc.)

Lời giải chi tiết :

1.

A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It's my favorite activity.

(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)

B: I really love hiking. It's such a great way to explore the park.

(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)

A: We also do birdwatching, which I think is fun.

(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)

B: I'm not a fan of birdwatching. It's a bit boring for me.

(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)

A: Another activity we do is camping. It's a great way to connect with nature.

(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)

B: I can't stand camping. It's uncomfortable and I don't like sleeping outdoors.

(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)

2.

A: Let's plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.

(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)

B: I really love that idea. It's so important to reduce waste.

(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)

A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.

(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)

B: I can't stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn't enjoy the food.

(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)

A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?

(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)

B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.

(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Expressing likes and dislikes

(Thể hiện sự thích và không thích)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)


A. I can’t stand (Tôi không thể chịu được)

B. I really love (Tôi thật sự thích)

C. I'm not a fan (Tôi không phải là người hâm mộ của)

Alice: There’re so many activities for visitors in this park. Do you fancy going on an elephant ride, Mai?

Mai: No, thanks. (1) _____________ of elephant rides.

Alice: Don't you like elephants? They are very gentle creatures.

Mai: That's why we shouldn't ride on them. (2) _____________ animal cruelty.

Alice: Yes, you're right. Perhaps we should learn more about the birds in the park.

Mai: Good idea! (3) _____________ bird-watching.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 3 :

d. Now, listen to the conversation again and circle the phase you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn câu mà bạn nghe được.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Lan: Mai, do you fancy going on a day trip to Cuc Phuong National Park?

Mai: Yes, __________. I heard it has amazing flora and fauna.

A. it is a good trip

B. I’d love to go there

C. I love going to parks

D. I agree. The park is amazing

2. Nam: I don’t like the idea of throwing away used paper and empty bottles. Shall we use them to make school items?

 Lan: __________.

A. We can make a lot of money

B. I also hate throwing away used paper and bottles

C. I like your idea, but school items are expensive

D. Great idea. I’m a big fan of upcycled products

3. Nick: I’m so excited that we’re going to U Minh Thuong National Park to study its flora and fauna.

Phong: __________. I’d rather go to the Museum of History.

A. Biology is not my favourite

B. I adore native plants

C. I also like biology

D. I’m not so keen on school trips

4. Ann: I want to use eco-friendly cups and plates at my birthday party.

 Lan: __________. They will not cause any harm to the environment.

A. I’m into the habit of recycling

B. I like your idea

C. I’m keen on celebrating your birthday

D. You are so friendly

5. Long: We’re organising a tree-planting day in local parks. Would you like to join us?

Mai: I’d love to! __________.

A. I love visiting local parks

B. Gardening is not my favourite

C. I want to help fight climate change

D. Planting trees is so easy

Xem lời giải >>