Đề bài

Choose the correct answer.

A. flat

B. class

C. sport

Đáp án

A. flat

Phương pháp giải

- Đây là câu hỏi từ vựng. 

- Các em quan sát bức ảnh, dịch các phương án đề bài cung cấp và chọn ra từ phù hợp nhất với bức ảnh trên. 

Lời giải của GV Loigiaihay.com

flat (n): căn hộ

class (n): lớp học

sport (n): thể thao

=> Chọn A

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

3. Write and share.

(Viết và chia sẻ.)


Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

6. Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

5.  Look and color.

(Nhìn và tô màu.)

 

Xem lời giải >>
Bài 6 :

5.  Look and color.

(Nhìn và tô màu.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

5.  Look and color.

(Nhìn và tô màu.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

5. Look and color.

(Nhìn và tô màu.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


noisy (adj): ồn

quiet (adj): im lặng

busy (adj): bận rộn

delicious (adj): ngon

yucky (adj): (đồ ăn) dở, tệ

scary (adj): đáng sợ

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Play the game “Guess”.

(Chơi trò chơi “Đoán”.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Complete the words.

(Hoàn thành những từ sau.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Look and number.

(Nhìn và đánh số.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 15 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 16 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 17 :

Chooose the correct answer.

What’s your favourite _______? - It’s June.

Xem lời giải >>
Bài 18 :

Chooose the correct answer.

What’s your favourite _______? - It’s blue.

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Chooose the correct answer.

What’s your favourite _______? - It’s pizza.

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Chooose the correct answer.

What’s your favourite _______? - It’s a panda.

Xem lời giải >>
Bài 21 :

2. Label the pictures.

(Dán nhãn cho bức tranh.)

Xem lời giải >>
Bài 22 :

3. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành câu.)

Xem lời giải >>
Bài 23 :

2. Complete the words.

(Hoàn thành từ.)

Xem lời giải >>
Bài 24 :

3. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành câu.)

 

Xem lời giải >>
Bài 25 :

Choose the correct answer.

Xem lời giải >>
Bài 26 :

Chooose the correct answer.

What’s your favourite _______? - It’s volleyball

Xem lời giải >>