5. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Bài nghe:
a.
What's your father's job?
(Bố bạn làm nghề gì?)
He is a driver.
(Ông ấy là một tài xế.)
Where does he work?
(Ông ấy làm việc ở đâu?)
He works on the bus. He is a bus driver.
(Ông ấy làm việc trên xe buýt. Ông ấy là tài xế xe buýt.)
b.
Is your mother a teacher?
(Mẹ bạn có phải là giáo viên không?)
No, she isn't. She is a nurse.
(Không. Bà ấy là một y tá.)
Where does she work?
(Bà ấy làm việc ở đâu?)
She works at a school.
(Bà ấy làm việc tại một trường học.)
e.
What's your uncle's job?
(Chú của bạn làm nghề gì?)
He's a farmer.
(Chú ấy là một nông dân.)
Where does he work?
(Chú ấy làm việc ở đâu?)
He works in an apple farm?
(Chú ấy làm việc ở trang trại táo?)
No. He works in a sheep farm.
(Không. Chú ấy làm việc ở trang trại cừu.)
d.
What's your aunt's job?
(Công việc của dì bạn là gì?)
She is a chef. She is famous?
(Cô ấy là đầu bếp. Cô ấy nổi tiếng à?)
Where does she work?
(Cô ấy làm việc ở đâu?)
She works in a big hotel.
(Cô ấy làm việc ở một khách sạn lớn.)
e.
My sister is a clown. She works at a circus.
(Em gái tôi là một chú hề. Cô ấy làm việc ở rạp xiếc.)
What about your brother?
(Còn anh trai của bạn thì sao?)
He is a clown. He works in a shopping mall. He doesn't work at the circus.
(Anh ấy là một chú hề. Anh ấy làm việc ở trung tâm mua sắm. Anh ấy không làm việc ở rạp xiếc.)
1. bus
2. nurse
3. sheep farm
4. chef
5. shopping mall
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
That’s my father.
(Đó là bố mình đấy.)
What’s his job?
(Nghề nghiệp của bác ấy là gì?)
He’s a doctor.
(Bố mình là bác sĩ.)
Cool!
(Tuyệt!)
b.
What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a doctor, too.
(Mình cũng muốn làm bác sĩ.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
What would you like to be in the future?
(Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
I’d like to be a doctor.
(Mình muốn làm bác sĩ.)
Cool!
(Tuyệt!)
b.
Why would you like to be a doctor?
(Tại sao bạn muốn làm bác sĩ?)
Because I’d like to help people.
(Tại vì mình muốn giúp mọi người.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
I'm Andy, and I'm in fifth grade at King's Bridge Primary School. This week, we learned about popular jobs in the future. I think many people will be astronauts. My teacher said some people won't live here on Earth in the future. Astronauts will teach those people how to live in space. I think it'll be really cool to be an astronaut! I also think many people will be engineers. There will be more people in the future, and we'll need engineers to make houses, roads, and bridges. Engineers will also make robots, and we'll use robots to do many cool things. I think the future will be great.
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A. Listen and tick the box. There is an example.
(Nghe và đánh dấu vào ô. Có một ví dụ.)
3. Look. Listen and draw lines.
(Nhìn. Lắng nghe và nối.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
2. Listen to the questions. Check the answers.
(Nghe câu hỏi. Kiểm tra các câu trả lời.)
1.
I want to be a salesperson.
(Tôi muốn trở thành một nhân viên bán hàng.)
I will sell toys to kids.
(Tôi sẽ bán đồ chơi cho trẻ em.)
2.
Yes, he will.
(Đúng rồi, anh ấy sẽ làm vậy.)
He wants to be a mechanic.
(Anh ấy muốn trở thành một thợ cơ khí.)
3.
She's a flight attendant.
(Cô ấy là tiếp viên hàng không.)
Yes, she will.
(Vâng, cô ấy sẽ làm vậy.)
4.
No, I won't.
(Không, tôi sẽ không làm vậy.)
I will make beautiful dresses.
(Tôi sẽ may những chiếc váy thật đẹp.)
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
Which job is the speaker talking about?
(Người nói đang nói về công việc gì?)
2. Read. Listen again and write.
(Đọc. Nghe lại và viết.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Do you think it's fantastic to be a flight attendant?
(Bạn có nghĩ làm tiếp viên hàng không thật tuyệt vời không?)
2. Do you want to work on airplanes?
(Bạn có muốn làm việc trên máy bay không?)
3. Look at the pictures in 2. Listen and number the jobs.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Nghe và đánh số các công việc.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
1.
Look at that magician, Andy.
(Hãy nhìn nhà ảo thuật đó kìa Andy.)
He's performing well, right?
(Anh ấy đang thể hiện tốt phải không?)
Yes. I like his show.
(Đúng vậy. Tôi rất thích buổi biểu diễn của anh ấy.)
2.
Do you want to be like him?
(Bạn có muốn được như anh ấy không?)
No, not really. I want to be a musician one day. I'll perform songs just like my favorite singer, Michael Jackson.
(Tôi không muốn lắm. Một ngày nào đó muốn trở thành một nhạc sĩ. Tôi sẽ biểu diễn những bài hát giống như ca sĩ yêu thích của tôi, Michael Jackson.)
3.
Great! Michael Jackson's my favorite. too! Are you a good singer?
(Tuyệt ! Michael Jackson cũng là thần tược của tôi! Bạn hat có hay không?)
Yes, listen…
(Có đấy, nghe này…)
4.
Wow, your voice is amazing. Great job!
(Wow, giọng của bạn hay thật đó. Giỏi quá!)
Thanks. Mary. I can dance. too. Watch!
(Cảm ơn. Mary. Tôi còn nhảy được nữa cơ. Nhìn này!)
2. Read. Listen and draw lines.
(Đọc. Lắng nghe và vẽ các đường.)
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
Who are the speakers?
(Ai là người nói?)
2. Read. Listen again and circle.
(Đọc. Nghe lại và khoanh tròn.)
1. What's the man's job?
a. athlete
b. dentist
c. musician
2. Which jobs do they NOT talk about?
a. magicians
b. tailors
c. babysitters
1. Make cards. Play the game: Sentence Building.
(Làm thiệp. Chơi trò chơi: Xây dựng câu.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Talk about your friend.
(Nói về bạn của bạn.)
3. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
a. _______ is hard-working.
(_______ chăm chỉ. )
b.______ gets up early.
(_______ dậy sớm.)
c. ______ is the dad’s friend.
(_______ là bạn của bố.)
d. ______ finds the bag for the girl.
(______ tìm thấy chiếc túi cho cô gái.)
e. The boy is afraid of _______.
(Cậu bé sợ _______.)