1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
a salesperson (n): một nhân viên bán hàng
a mechanic (n): một thợ cơ khí
a flight attendant (n): một tiếp viên hàng không
a dentist (n): một nha sĩ
a tailor (n): một thợ may
sell (v): bán
repair (v): sửa chữa
serve (v): phục vụ
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
1. Look and read. Choose and write the correct words on the lines.
(Nhìn và đọc. Chọn và viết từ đúng vào dòng.)
1. I teach English. I have lots of pupils. Where do I work? School
2. I help sick people. I work in a hospital. What am I?
3. I act and tell stories to lots of people. Where do I work?
4. I report news stories. I work in an office, but I travel a lot. What am I?
5. I put out fires. I work in a fire station. What is my job?
6. I plant beautiful flowers and trees. Where do I work?
2. Complete the table about jobs.
(Hoàn thành bảng về công việc.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
scientist (n): nhà khoa học
pilot (n): phi công
tour guide (n): hướng dẫn viên
business person (n): doanh nhân
hairdresser (n): thợ cắt tóc
designer (n): nhà thiết kế
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “chuyển động chậm”.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
soccer player (n): cầu thủ bóng đá.
singer (n): ca sĩ
nurse (n): ý tá
driver (n): tài xế
police officer (n): cảnh sát viên
actor (n): diễn viên
2. Play the game “Flashcard peek”.
(Chơi trò chơi “Flashcard peek”.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
writer (n): nhà văn
piano player (n): người chơi piano
zookeeper (n): người giữ vườn thú
baker (n): thợ làm bánh
chef (n): đầu bếp
artist (n): họa sĩ
2. Play the game “Heads up. What’s missing?”.
(Chơi trò chơi “Ngẩng đầu lên. Cái gì còn thiếu?”)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
engineer (n): kỹ sư
biologist (n): nhà sinh học
vet (n): bác sĩ thú y
astronaut (n): phi hành gia
mechanic (n): thợ cơ khí
chemist (n): nhà hóa học
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò chơi “Board race”.)
2. Listen and point. Say.
(Hãy lắng nghe và chỉ. Nói.)
a salesperson (n): một nhân viên bán hàng
a mechanic (n): một thợ cơ khí
a flight attendant (n): một tiếp viên hàng không
a dentist (n): một nha sĩ
a tailor (n): một thợ may
sell (v): bán
repair (v): sửa chữa
serve (v): phục vụ
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
a musician (n): nhạc công
a magician (n): ảo thuật gia
a builder (n): thợ xây
a babysitter (n): người giữ trẻ
an athlete (n): vận động viên
perform (v): trình diễn
build (v): xây
look after (v): chăm sóc
2. Look. Point and say.
(Nhìn. Chỉ và nói.)
a musician (n): nhạc công
a magician (n): ảo thuật gia
a builder (n): thợ xây
a babysitter (n): người giữ trẻ
an athlete (n): vận động viên
perform (v): trình diễn
build (v): xây
look after (v): chăm sóc
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
clown (n): chú hề
chef (n): đầu bếp
farmer (n): nông dân
nurse (n): y tá
(taxi) driver (n): tài xế taxi
firefighter (n): lính cứu hỏa
Where are we, mum?
(Chúng ta đang ở đâu vậy mẹ?)
We're at the job fair.
(Chúng tôi đang ở hội chợ việc làm.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
pilot (n): phi công
fly a plane (n): lái máy bay
stop fires (n): ngừng cháy
make people laugh (n): làm mọi người cười
look after patients (n): chăm sóc bệnh nhân
grow (fruits/vegetables) (n): trồng (trái cây/rau)
I'm a pilot.
(Tôi là một phi công.)
What do I do at work?
(Tôi làm gì ở nơi làm việc?)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
artist (n): nghệ sĩ
astronaut (n): phi hành gia
singer (n): ca sĩ
photographer (n): nhiếp ảnh gia
footballer (n): cầu thủ bóng đá
police officer (n): cảnh sát
Welcome to our 'DREAM JOB' fashion show!
(Chào mừng đến với buổi trình diễn thời trang 'DREAM JOB' của chúng tôi!)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu.)
a. I go to see a dentist to fix my teeth.
b. _______ can protect you from bad people.
c. Tim's brother is _________. He takes a lot of beautiful photos.
d. He is ________. He works in space.
e. A ________ sings and sometimes dances. You can see this person on TV.
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. I’d like to be a _______ in the future.
a. teacher
b. dentist
c. doctor
2. Why would you like to be a ______?
a. writer
b. teacher
c. farmer
2. Label the pictures.
(Điền từ đúng cho các bức tranh.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. Look and write the words.
(Nhìn và viết từ.)
1. Look and draw lines.
(Nhìn và nối.)
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Do the crossword puzzle.
(Hoàn thành ô chữ.)