3. Look at the pictures in 2). Ask and answer.
(Quan sát hình ảnh ở phần 2). Hỏi và trả lời.)
Where did you go last weekend?
(Cuối tuần trước bạn đã đi đâu?)
I went on a field trip. We went to a farm!
(Tôi đã đi thực địa. Chúng tôi đã đến một trang trại!)
Why did you go to the farm?
(Tại sao bạn lại đến trang trại?)
We went there to help feed the animals.
(Chúng tôi đến đó để giúp cho động vật ăn.)
Where did you go yesterday?
(Hôm qua bạn đã đi đâu vậy?)
I went to a stadium with my sister.
(Tôi đã đến sân vận động với chị gái tôi.)
Why did you go to the stadium?
(Tại sao bạn lại đến sân vận động?)
We watched a football match there.
(Chúng tôi đã xem ột trận bóng đá ở đó.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
2. Answer the questions about your last holiday.
(Trả lời câu hỏi về kỳ nghỉ gần nhất của bạn.)
1. Where did you go?
2. What kind of holiday was it?
3. Who did you go with?
4. What did you do?
5. Did you enjoy the holiday? Why?
3. Let’s talk.
(Nói.)
3. Let’s talk.
(Nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
1. There ______ a park in our town 100 years ago.
2. There _____ trains 100 years ago.
3. There ______ a supermarket in the town 10 years ago.
4. There ______ lots of buses 20 years ago.
4. Look and write about a party last Saturday.
(Nhìn và viết về buổi tiệc thứ 7 tuần trước.)
Let's talk: There weren't any scooters 30 years ago.
(Không có chiếc xe tay ga nào vào 30 năm trước.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
4. Read the story again and complete the sentences.
(Đọc lại đoạn văn và hoàn thành câu.)
2. Write about four sentences. Use wasn’t, weren’t, or didn’t have.
(Viết bốn câu văn. Sử dụng wasn’t, weren’t và didn’t have.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
4. Read the story again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời câu hỏi.)
1. When did the Mayans live?
(Người Maya đã sống vào thời gian nào?)
2. Did the Mayans use words in their alphabet?
(Họ có sử dụng chữ viết trong bảng chữ cái không?)
3. What did the Mayans cook?
(Người Mayans nấu món gì?)
4. What did Max and Amy cook?
(Max và Amy đã nấu gì?)
5. Did Holly finish the soup?
(Holly có ăn hết món súp không?)
1. Copy the table. Look and say. Write Y (yes) or N (no).
(Sao chép bảng. Nhìn và nói. Viết Y (có) hoặc N (không).)
2. Write four sentences about you.
(Viết bốn câu văn về bản thân bạn.)
2. Listen and write T (true) or F (false).
(Nghe và viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. She had an lesson yesterday.
(Hôm qua cô ấy đã có một tiết học.)
2. They weren't at school last week because they were sick.
(Tuần trước họ không đi học vì họ bị ốm.)
3. She was very tall when she was three.
(Hồi 3 tuổi cô ấy rất cao.)
4. He didn't have his P.E clothes in his bag this morning.
(Anh ấy không có bộ đồ thể dục trong túi vào sáng nay.)
5. The plane from Thailand was late today.
(Chuyến bay đến từ Thái Lan đã bị muộn vào sáng nay.)
6. They were at home this morning because because it was stormy.
(Sáng nay họ đã ở nhà bởi vì trời bão.)
5. Look at the picture and answer the questions.
(Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. Where did the ancient Egyptians live?
(Người Ai Cập cổ đại sống ở đâu?)
2. How did they travel?
(Họ di chuyển bằng cách nào?)
3. What special buildings did they have?
(Họ có những công trình đặc biệt nào?)
4. What did they use to build pyramids?
(Họ dùng gì để xây các kim tự tháp?)
8. Write the words in the correct order.
(Viết các từ theo thứ tự đúng.)
1. good/ She/ summer/ had/ a /Nha Trang /vacation /last/./ in
She had a good vacation in Nha Trang last summer.
2. we/ Last/ didn't/ Saturday/,/ go/ rainy/ it/ outside /because/ was/.
3. the/ What/ was/ weather/ vacation/ Like/?/ year/ their/ last/ on
4. mom/ cooked/. / My / yesterday / food / delicious
5. buildings/ There/ hometown/ weren't/./ 100/ many/ my/ in/ ago/ years
6. yesterday/ ?/ What/ did / finish / you/ time/ school
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Write.
(Viết.)
4. Read the story again. answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn. Trả lời các câu hỏi.)
4. Read the story again. answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn. Trả lời các câu hỏi.)
1. Look at the picture. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.)