3. Use the words to make a conversation.
(Sử dụng các từ tạo cuộc hội thoại.)
Ben: (what classes / have / last week) __________________?
Lily: (computer science / art / history) __________________.
Ben: (when / have / history / class) ____________________?
Lily: (Monday / Friday) ______________________________.
Ben: What classes did you have last week?
(Tuần trước bạn học lớp gì?)
Lily: I had computer science, art and history classes.
(Tôi có các lớp học về khoa học máy tính, mỹ thuật và lịch sử.)
Ben: When did you have history class?
(Khi nào bạn có lớp học lịch sử?)
Lily: I had history on Monday and Friday.
(Tôi có môn lịch sử vào thứ Hai và thứ Sáu.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
School rooms |
Where? |
How to get there from your classroom? |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
5. Write the words in the correct order.
(Viết các từ theo thứ tự đúng.)
F. Write about you. Ask your friends and complete the table.
(Viết về bạn. Hỏi bạn bè của bạn và hoàn thành bảng.)
F. Look at E. Complete your timetable for Wednesday. Write about five classes.
(Nhìn vào phần E. Hoàn thành thời gian biểu cho thứ 4. Viết về 5 lớp học.)
C. Write about your favorite subjects.
(Viết về những môn học yêu thích.)
5. Write about activities you and your friends like.
(Viết về những hoạt động bạn và bạn bè của bạn thích.)
6. Look at Part 4 and 5 and write about you and your friends. Write 30-40 words.
(Nhìn vào Phần 4 và 5 và viết về bạn và bạn bè của bạn. Viết 30-40 từ.)
2. Look. Decode and reorder the sentences.
(Nhìn. Giải mã và sắp xếp lại các câu.)
1. Look and read. Correct the sentences.
(Nhìn và đọc. Sửa lại câu cho đúng.)
2. Complete the sentences. Use some of words from the boxes.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng một số từ trong ô.)
3. What did you do after school last month? Write 30-40 words.
(Bạn đã làm gì sau giờ học vào tháng trước? Viết 30-40 từ.)
4. Write sentences about your friends. Write 30-40 words.
(Viết các câu về bạn bè của bạn. Khoảng 30-40 từ.)
Example: Kim had math, physical education, and music classes last week. She had her physical education class on Tuesday. She liked it because she learned about football and had lots of fun.
(Kim có lớp học toán, thể dục và âm nhạc vào tuần trước. Cô ấy có lớp học thể dục vào thứ Ba. Cô ấy thích nó vì cô ấy đã học về bóng đá và có rất nhiều niềm vui.)
3. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
6. Write about what people want you to do.
(Viết về những gì mọi người muốn bạn làm.)
1. Write the numbers.
(Viết các số.)
2. Tick your ways to learn. Write.
(Đánh dấu vào cách học của bạn. Viết.)

A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
3. Write about you.
(Viết về bạn.)
English Vietnamese math P.E. art |
1. I like _______ because I like _______.
2. I don’t like ________.
3. My favorite subject is __________.
3. Write about your friend.
(Viết về bạn của bạn.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Look and read. Choose 3 other subjects. Write.
(Nhìn và đọc. Chọn 3 môn học. Viết.)
13. Imagine you had an exciting day at school yesterday. Write 30-40 words about what you did.
(Hãy tưởng tượng hôm qua bạn đã có một ngày thú vị ở trường. Viết 30-40 từ về những gì bạn đã làm.)
4. Write about the clubs you and your friends would like to join.
(Viết về câu lạc bộ mà bạn và bạn của bạn muốn tham gia.)
4. Write about you (about 30 – 40 words).
(Viết về bạn (khoảng 30 – 40 từ).)
2. Write about your plans in the new school year (about 30 – 40 words).
(Viết về kế hoach của bạn trong năm học mới (khoảng 30 – 40 từ.)
1. Write the answers.
(Viết câu trả lời.)