7. Take turns asking and answering with your friend to complete the table.
(Lần lượt hỏi và trả lời cùng bạn để hoàn thành bảng.)
1. How do you feel?
2. What do you usually eat for breakfast?
3. What would you like to be when you grow up?
4. What jobs will people do in the future?
5. What should you do to be healthy?
6. What shouldn't you do to be healthy?
7. What do people in Vietnam usually eat for lunch?
8. What's the weather like in your town/city in different seasons?
Tạm dịch:
1. Bạn cảm thấy thế nào?
2. Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
3. Bạn muốn làm gì khi lớn lên?
4. Con người sẽ làm những công việc gì trong tương lai?
5. Bạn nên làm gì để khỏe mạnh?
6. Bạn không nên làm gì để được khỏe mạnh?
7. Người Việt Nam thường ăn gì vào bữa trưa?
8. Thời tiết ở thị trấn/thành phố của bạn vào các mùa khác nhau như thế nào?
1 |
My friend feels terrible. (Bạn tôi cảm thấy thật khủng khiếp.) |
2 |
He usually eats toasted bread and a banana or an apple. (Anh ấy thường ăn bánh mì nướng và một quả chuối hoặc một quả táo.) |
3 |
He’d like to be a police officer. (Anh ấy muốn trở thành cảnh sát.) |
4 |
He thinks people will be astronauts. (Anh ấy nghĩ mọi người sẽ trở thành phi hành gia.) |
5 |
He should do exercise. (Anh ấy nên tập thể dục.) |
6 |
He shouldn’t stay up late. (Anh ấy không nên thức khuya.) |
7 |
They eat rice, fish or meat and vegetable soup. (Họ ăn cơm, cá hoặc canh, thịt và rau.) |
8 |
It’s usually cool and humid in the rainy season and warm in the dry season. (Trời thường mát và ẩm vào mùa mưa và ấm áp vào mùa khô.) |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
6. Look at Part 4 and write a short conversation about a party you will have. Write 30-40 words.
(Hãy xem Phần 4 và viết một đoạn hội thoại ngắn về bữa tiệc mà bạn sẽ tổ chức. Viết 30-40 từ.)