1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Alfie: Hey, Tom. Where were you yesterday? It was my party.
(Này, Tom. Bạn đã ở đâu ngày hôm qua? Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Tom: I’m sorry, Alfie. I was at the mall.
(Mình xin lỗi, Alfie. Mình đã ở trung tâm thương mại.)
Alfie: Oh, how was it?
(Ồ, nó thế nào?)
Tom: The stores were busy.
(Những cửa hàng rất đông đúc.)
Alfie: OK.
(À.)
2.
Alfie: Nick, Nick.
(Nick, Nick ơi.)
Nick: Hi, Alfie.
(Chào Alfie.)
Alfie: It was my party yesterday. Where were you?
(Hôm qua là bữa tiệc của mình. Bạn đã ở đâu thế?)
Nick: I was at a restaurant with my family.
(Mình đã ở nhà hàng với gia đình.)
Alfie: That sounds nice.
(Nghe tuyệt đấy.)
Nick: The food was yucky.
(Đồ ăn tệ lắm.)
Alfie: Oh.
(Ồ.)
3.
Alfie: Hey, Mai.
(Này, Mai.)
Mai: Hello, Alfie. What’s wrong?
(Xin chào, Alfie. Có chuyện gì không?)
Alfie: It was my party yesterday.
(Hôm qua là bữa tiệc của mình đó.)
Mai: I’m sorry. I was at the movie theater.
(Mình xin lỗi. Mình đã ở rạp chiếu phim.)
Alfie: How was the movie?
(Bộ phim thế nào?)
Mai: It was scary.
(Nó đáng sợ.)
4.
Alfie: Hi, Lucy. It was my party yesterday.
(Chào, Lucy. Hôm qua là bữa tiệc của mình.)
Alfie: Oh, sorry, Alfie.
(Ồ, xin lỗi, Alfie.)
Alfie: It’s OK. Where were you?
(Không sao. Bạn đã ở đâu vậy?)
Lucy: I was at the library, but the people were really noisy.
(Mình đã ở thư viện, nhưng mọi người thật sự ồn ào.)
Alfie: Oh, that’s too bad. Well, see you at home tonight.
(Ồ, tệ thật đó. Được rồi, gặp bạn ở nhà tối nay nha.)
…
Everyone: Surprise!
(Ngạc nhiên chưa!)
Lucy: Sorry, we were busy. Now, let’s party!
(Xin lỗi, bọn mình bận quá. Bây giờ thì tiệc tùng thôi!)
Alfie: Thank you!
(Cảm ơn mọi người!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Role-play.
(Đóng vai.)
6. Look at Part 4 and write a short conversation about a party you will have. Write 30-40 words.
(Hãy xem Phần 4 và viết một đoạn hội thoại ngắn về bữa tiệc mà bạn sẽ tổ chức. Viết 30-40 từ.)
7. Take turns asking and answering with your friend to complete the table.
(Lần lượt hỏi và trả lời cùng bạn để hoàn thành bảng.)
1. How do you feel?
2. What do you usually eat for breakfast?
3. What would you like to be when you grow up?
4. What jobs will people do in the future?
5. What should you do to be healthy?
6. What shouldn't you do to be healthy?
7. What do people in Vietnam usually eat for lunch?
8. What's the weather like in your town/city in different seasons?