1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Lucy: Mom, is the New Year’s party on Sunday?
(Mẹ, tiệc năm mới vào chủ nhật phải không?)
Mrs. Brown: Yes. Lucy, could you invite friends?
(Đúng. Lucy, con có thể mời bạn bè không?)
Lucy: Yes, sure, Mom.
(Được, chắc chắn rồi, mẹ.)
Alfie: Mrs. Brown, can I invite my friends from Alpha?
(Cô Brown, tôi có thể mời bạn bè từ Alpha không?)
Mrs. Brown: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
2.
Alfie: I’m so excited! Mrs. Brown, can I help you?
(Tôi rất phấn khích! Cô Brown, cháu có thể giúp gì cho cô ạ?)
Mrs Brown: Yes, Alfie. Could you blow up the balloons?
(Được, Alfie. Cháu có thể thổi bóng bay không?)
Alfie: Yes, sure, Mrs. Brown.
(Được, chắc chắn rồi thưa cô Brown.)
Mrs. Brown: Thanks, Alfie. And Tom, could you help your dad in the kitchen?
(Cảm ơn, Alfie. Còn Tom, bạn có thể giúp bố trong bếp không?)
Tom: Yes, sure, Mom.
(Được, chắc chắn rồi, mẹ.)
3.
Tom: Hi, Dad.
(Xin chào, bố.)
Mr. Brown: Hey, Tom.
(Chào con, Tom.)
Tom: What are you doing?
(Bố đang làm gì vậy ạ?)
Mr. Brown: I’m making cookies. Could you make a cake?
(Bố đang làm bánh. Con có thể làm bánh không?)
Tom: OK, sure. That sound fun.
(Được, chắc chắn rồi. Nghe vui đấy bố nhỉ.)
4.
Tom: Lucy, could you put up the colored paper?
(Lucy, bạn có thể dán giấy màu không?)
Lucy: Yes, sure.
(Được, chắc chắn rồi.)
Alfie: Let me help you, Lucy.
(Hãy để tôi giúp bạn, Lucy.)
Lucy: Thanks.
(Cảm ơn nha.)
…
Everyone: Wow! Alfie, your friends are great!
(Ồ! Alfie, bạn bè của bạn thật tuyệt.!)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
6. Let's play.
(Hãy cùng chơi.)
5. What’s your favorite festival?
(Lễ hội yêu thích của bạn là gì?)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
G. Talk about your favorite holiday.
(Nói về ngày lễ yêu thích của bạn.)