1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Tom: Yay! Today is Children’s Day!
(Tuyệt! Hôm nay là lễ thiếu nhi!)
Ben: I want some candy today.
(Mình muốn vài chiếc kẹo.)
Lucy: Mmm. Me too. What’s your favorite holiday, Ben?
(Ừm. Mình cũng vậy. Ngày lễ yêu thích của bạn là gì, Ben?)
Ben: Oh, it’s Christmas because I get lots of candy on that day.
(Ồ, đó là lễ giáng sinh bởi vì mình nhận được rất nhiều kẹo vào ngày đó.)
Lucy: Yum!
(Tuyệt!)
2.
Ben: And you, Lucy? What’s your favorite holiday? Is it Children’s Day?
(Còn bạn, Lucy? Ngày lễ yêu thích của bạn là gì? Có phải là lễ thiếu nhi không?)
Lucy: No.
(Không phải.)
Ben: Is it Teachers’ Day?
(Thế có phải là ngày nhà giáo không?)
Lucy: No. It’s New Year’s Eve. I go to bed late that night.
(Không. Đó là giao thừa. Mình đi ngủ muộn vào đêm đó.)
Ben: Oh, OK.
(Ồ, được rồi.)
3.
Ben: Tom, we’re talking about our favorite holidays.
(Tom, chúng mình đang nói về những ngày lễ yêu thích.)
Tom: Oh, nice.
(Ồ, tuyệt.)
Lucy: What’s your favorite holiday?
(Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?)
Tom: Oh, it’s Teachers’ Day.
(Ồ, đó là ngày nhà giáo .)
Ben: Really? Wow.
(Thật hả? Wow.)
4.
Tom: Hey, Alfie. What about you?
(Alfie. Bạn thì sao?)
Alfie: Huh?
(Hả?)
Tom: What’s your favotite holiday?
(Dịp lễ yêu thích của bạn là gì?)
Alfie: Oh, easy. It’s Halloween because I can wear funny clothes.
(Ồ, dễ. Nó là lễ Halloween bởi vì tôi có thể mặc những bộ trang phục trông thật hài hước.)
Everyone: Haha. Oh, Alfie.
(Ha ha. Ôi, Alfie à.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
6. Let's play.
(Hãy cùng chơi.)
5. What’s your favorite festival?
(Lễ hội yêu thích của bạn là gì?)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
G. Talk about your favorite holiday.
(Nói về ngày lễ yêu thích của bạn.)