2. What do you think life will be like in 100 years? Ask and answer about you.
(Bạn nghĩ cuộc sống sẽ như thế nào sau 100 năm nữa? Đặt câu hỏi và trả lời về bạn.)
- A: I think we will go to school, but we will all have a robot at our desks.
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ đến trường nhưng chúng ta đều sẽ có một con robot ở bàn học.)
B: I don’t think robot will do our homework.
(Tôi không nghĩ robot sẽ giúp chúng ta làm bài tập.)
- A: Will we travel by car?
(Chúng ta sẽ di chuyển bằng ô tô à?)
B: No, we won’t. We will travel by spaceship.
(Không. Chúng ta sẽ di chuyển bằng tàu không gian.)
- A: Will robots help us do housework?
(Người máy sẽ giúp chúng ta làm việc nhà chứ?)
B: Yes. I think robots will help us in most of housework.
(Có. Tôi nghĩ người máy sẽ giúp chúng ta làm hầu hết các công việc nhà.)
- A: Will the weather change?
(Thời tiết sẽ thay đổi chứ?)
B: Of course. The weather will be different form now. There may not be 4 seasons any more.
(Tất nhiên rồi. Thời tiết sẽ khác so với hiện tại. Có thể sẽ không còn 4 mùa nữa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. What do you think life will be like in 50 years?
(Bạn nghĩ cuộc sống sẽ thế nào 50 năm tới?)
4. Talk about school in the future.
(Nói về trường học ở tương lai.)
4. Think! What things would you like robots to do in the future? Design a robot. What can it do? Tell your friend.
(Suy nghĩ! Bạn mong muống người máy làm gì trong tương lai? Thiết kế một người máy. Nó có thể làm gì. Nói với bạn của bạn.)