2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Where do you want to visit?
(Bạn muốn ghé thăm nơi nào?)
I want to go to Da Lat.
(Tôi muốn đến Đà Lạt.)
2. How can you get there?
(Bạn có thể đến đó bằng cách nào?)
I get there by plane.
(Tôi đến đó bằng máy bay.)
3. How far is it from your home?
(Nó cách nhà bạn bao xa?)
It’s about more than 1400 km.
(Khoảng hơn 1400 km.)
4. What do you think of the place?
(Bạn nghĩ gì về nơi này?)
It’s so cool and peaceful.
(Nó rất mát mẻ và thanh bình.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
5. Would you like to visit a cave? Why/ Why not?
(Bạn có muốn khám phá một hang động không? Tại sao/ Tại sao không?)
2. Look again and write the children’s favorite things.
(Nhin lại và viết những điều các bạn học sinh thích.)
3. Ask and answer about the children above.
(Hỏi và trả lời về những bạn học sinh phía trên.)
5. Which place would you like to visit and why?
(Bạn muốn đến địa điểm nào và tại sao?)
4. Look at the picture of Ba Na Hills and answer the questions.
(Nhìn vào bức tranh Bà Nà Hills và trả lời câu hỏi.)
3. Let's play. Find the place.
(Hãy chơi đi. Tìm địa điểm.)
3. Talk about a famous place you went to.
(Nói về một địa điểm nổi tiếng mà bạn đã đến.)
What is it?
(Nó là gì?)
Where is it?
(Nó ở đâu?)
Who built it?
(Ai xây?)
When did you visit?
(Bạn đã đến thăm khi nào?)
How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
3. Look at 1. Let's talk.
(Nhìn vào 1. Hãy nói chuyện.)
6. Let's talk about the city you will visit next holiday.
(Hãy nói về thành phố bạn sẽ ghé thăm vào kỳ nghỉ tới.)
Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
Look, ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. Which cities do you want to visit?
(Bạn muốn ghé thăm thành phố nào?)
2. What do you want to do in these cities?
(Bạn muốn làm gì ở những thành phố này?)