6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. fast |
2. hare |
3. tortoise |
The tortoise and the hare
The hare said to the tortoise
"Let's go, go, go!"
The hare ran fast.
But the tortoise was slow.
The hare was near the finish line
He stopped, stopped, stopped
The hare fell asleep
And the tortoise won the race.
Tạm dịch:
Rùa và thỏ
Thỏ nói với rùa
"Đi thôi!"
Thỏ chạy rất nhanh.
Nhưng con rùa lại chậm chạp.
Thỏ đã gần về đích
Anh dừng lại, dừng lại, dừng lại
Thỏ đã ngủ quên
Và rùa đã thắng cuộc đua.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. What are you reading?
(Chào Mai. Bạn đang đọc gì thế?)
I'm reading a fairy tale.
(Tôi đang đọc một câu chuyện cổ tích.)
b.
That sounds interesting. Who are the main characters in the fairy tale?
(Điều đó nghe có vẻ thú vị. Nhân vật chính trong truyện cổ tích là ai?)
They're Snow White and seven dwarfs.
(Họ là Bạch Tuyết và bảy chú lùn.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. The main characters in the story are _______.
(Nhân vật chính trong câu chuyện là _______.)
2. Ben likes the _______.
(Ben thích _______.)
3. The main characters in the story are _______.
(Nhân vật chính trong câu chuyện là _______.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Do you like Snow White?
(Bạn có thích Bạch Tuyết không?)
Yes, I do. She was kind. She cooked meals every day for the seven dwarfs.
(Vâng. Cô ấy tử tế. Cô nấu bữa ăn hàng ngày cho bảy chú lùn.)
b.
How did she cook?
(Cô ấy nấu ăn thế nào?)
She cooked very well.
(Cô ấy nấu ăn rất ngon.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. The story is about ______.
(Câu chuyện kể về ______.)
a. the grasshopper (châu chấu)
b. the ant (con kiến)
c. the ant and the grasshopper (kiến và châu chấu)
2. The ant worked ______.
(Con kiến đã làm việc _____.)
a. hard (chăm chỉ)
b. well (tốt)
c. fast (nhanh)
3. When winter came, the grasshopper had ______.
(Khi mùa đông đến, châu chấu đã có ______.)
a. lots of things (nhiều thứ)
b. some things (một vài thứ)
c. nothing (không có gì)
4. The grasshopper said: I'll work hard like you _______.
(Châu chấu nói: Tôi sẽ làm việc chăm chỉ như bạn _______.)
a. next week (tuần tới)
b. next month (tháng sau)
c. next year (năm sau)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)