4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. The main characters in the story are _______.
(Nhân vật chính trong câu chuyện là _______.)
2. Ben likes the _______.
(Ben thích _______.)
3. The main characters in the story are _______.
(Nhân vật chính trong câu chuyện là _______.)
Bài nghe:
1. Linh is reading a story. The main characters in the story are the tortoise and the hare.
2. Ben is reading The Ant and the Grasshopper. He likes the ant. He doesn't like the grasshopper.
3. Bill is writing a story. The main characters in his story are the ant and the fox.
Tạm dịch:
1. Linh đang đọc một câu chuyện. Nhân vật chính trong truyện là rùa và thỏ.
2. Ben đang đọc Chú Kiến và Chú Ve Sầu. Cậu ấy thích chú kiến nhưng không thích chú ve sầu.
3. Bill đang viết một câu chuyện. Nhân vật chính trong truyện của cậu ấy là kiến và cáo.
1. b |
2. a |
3. a |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. What are you reading?
(Chào Mai. Bạn đang đọc gì thế?)
I'm reading a fairy tale.
(Tôi đang đọc một câu chuyện cổ tích.)
b.
That sounds interesting. Who are the main characters in the fairy tale?
(Điều đó nghe có vẻ thú vị. Nhân vật chính trong truyện cổ tích là ai?)
They're Snow White and seven dwarfs.
(Họ là Bạch Tuyết và bảy chú lùn.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Do you like Snow White?
(Bạn có thích Bạch Tuyết không?)
Yes, I do. She was kind. She cooked meals every day for the seven dwarfs.
(Vâng. Cô ấy tử tế. Cô nấu bữa ăn hàng ngày cho bảy chú lùn.)
b.
How did she cook?
(Cô ấy nấu ăn thế nào?)
She cooked very well.
(Cô ấy nấu ăn rất ngon.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. The story is about ______.
(Câu chuyện kể về ______.)
a. the grasshopper (châu chấu)
b. the ant (con kiến)
c. the ant and the grasshopper (kiến và châu chấu)
2. The ant worked ______.
(Con kiến đã làm việc _____.)
a. hard (chăm chỉ)
b. well (tốt)
c. fast (nhanh)
3. When winter came, the grasshopper had ______.
(Khi mùa đông đến, châu chấu đã có ______.)
a. lots of things (nhiều thứ)
b. some things (một vài thứ)
c. nothing (không có gì)
4. The grasshopper said: I'll work hard like you _______.
(Châu chấu nói: Tôi sẽ làm việc chăm chỉ như bạn _______.)
a. next week (tuần tới)
b. next month (tháng sau)
c. next year (năm sau)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát.)