5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
Last summer, we were at the campsite. In the morning, we jogged around. At noon, we sang together and had lunch. In the afternoon, we played games. We were all happy.
Tạm dịch:
Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã ở khu cắm trại. Buổi sáng, chúng tôi chạy bộ vòng quanh. Buổi trưa, chúng tôi cùng nhau hát và ăn trưa. Buổi chiều chúng tôi chơi trò chơi. Tất cả chúng tôi đều rất vui vẻ.
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)

5. Let's write.
(Hãy viết.)
3. Now you are Hà Linh. Let write a letter (about 30 - 40 words) to tell Sam about the activities you will do with him in Việt Nam.
(Bây giờ bạn là Hà Linh. Hãy viết một lá thư (khoảng 30 - 40 từ) để kể cho Sam nghe về những hoạt động bạn sẽ làm cùng anh ấy ở Việt Nam.)
6. Make your plan about your next camping trip (about 30 - 40 words).
(Lập kế hoạch cho chuyến cắm trại sắp tới (khoảng 30 - 40 từ).)
Our family will go camping near a lake next Sunday.
(Gia đình chúng tôi sẽ đi cắm trại gần một cái hồ vào Chủ nhật tới.)
...
- Where and when will you go camping?
(Bạn sẽ đi cắm trại ở đâu và khi nào?)
- Who will go with you?
(Ai sẽ đi cùng bạn?)
- What will you do before the trip?
(Bạn sẽ làm gì trước chuyến đi?)
- What will you do there?
(Bạn sẽ làm gì ở đó?)