Tại sao trong chế độ ăn uống của chúng ta cần thiết phải cung cấp chất đạm đầy đủ?
Protein là thành phần thiết yếu của sinh vật. Một số protein đóng vai trò là enzyme xúc tác cho nhiều phản ứng sinh hoá, vận chuyển oxygen, chất dinh dưỡng nuôi tế bào. Một số protein có vai trò bảo vệ, chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus,...
Cung cấp chất đạm đầy đủ trong chế độ ăn uống rất quan trọng:
+ Chất đạm giúp duy trì và xây dựng các mô cơ thể, bao gồm cơ bắp, xương, răng và da.
+ Đạm cũng tham gia vào quá trình sản xuất nội tiết và enzyme trong cơ thể.
+ Đạm cung cấp nguyên tố vi lượng quan trọng như kẽm, sắt, đồng và selen. Điều này giúp duy trì chức năng miễn dịch và các quá trình trao đổi chất.
+ Đạm là nguồn năng lượng chủ yếu cho các tế bào và quá trình trao đổi chất ở cơ thể. Đặc biệt quan trọng đối với trẻ em đang phát triển, người già và những người bị thiếu dinh dưỡng.
+ Thiếu đạm có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và làm chậm quá trình phục hồi sức khỏe.
Do đó, bổ sung đầy đủ đạm từ các nguồn thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa là rất quan trọng cho sức khỏe chung và duy trì cơ thể.
Các bài tập cùng chuyên đề
Thành phần tạo nên vị ngọt đặc trưng của nước mắm (được sản xuất từ cá) và nước tương (được sản xuất từ đậu nành) là các amino acid tạo thành từ sự thủy phân hoàn toàn của protein có trong cá hoặc đậu nành. Tìm hiểu và cho biết độ đạm của nước tương, nước mắm tương ứng với thành phần nào có trong nước tương, nước mắm. Độ đạm có tỉ lệ thuận với hàm lượng amino acid có trong nước tương, nước mắm không? Giải thích.
Tại sao cần có sự đa dạng thịt, cá, trứng, sữa trong khẩu phần ăn?
Cho các vai trò với sự sống của chất như: (1) tham gia xây dựng tế bào; (2) vận chuyển các chất trong cơ thể; (3) điều hòa quá trình trao đổi chất; (4) xúc tác cho các phản ứng hóa sinh; (5) giúp cơ thể chống lại tác nhân có hại. Protein có thể đảm nhận bao nhiêu vai trò?
Nhận định nào sau đây không đúng khi so sánh peptide với protein?
A. Peptide thường có khối lượng mol phân tử thấp hơn protein.
B. Protein thường chứa nhiều chuỗi polypeptide.
C. Peptide không có cấu trúc phân tử phức tạp như protein.
D. Peptide và protein đều không thể thực hiện các chức năng sinh học.
Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm chứa protein được đánh giá bằng số lượng amino acid thiết yếu có trong thực phẩm, các loại thực phẩm khác nhau chứa lượng amino acid thiết yếu khác nhau. Các sản phẩm từ động vật như thịt, cá, trứng, sữa, ... có chứa đầy đủ các amino acid thiết yếu, được gọi là protein hoàn chỉnh, protein lí tưởng hoặc protein chất lượng cao; các protein thực vật như đậu, quả, ngũ cốc, “thường thiếu ít nhất một amino acid thiết yếu, gọi là protein không hoàn chỉnh. Với những người ăn kiêng, thanh đạm hoặc thuần chay, thường hạn chế các loại thực phẩm từ động vật, có thể dẫn đến tình trạng cơ thể thiếu amino acid thiết yếu cho cơ thể. Tìm hiểu và đưa ra khuyến nghị về chế độ ăn uống phù hợp để đảm bảo dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
Gene, đơn vị cơ bản của di truyền, là một đoạn DNA chứa các thông tin cần thiết để tổng hợp protein. Đột biến gene thay thế là khi amino acid trong protein bị thay thế bởi amino acid khác, dẫn đến chức năng của protein thay đổi. Giải thích.
Loại dinh dưỡng nào sau đây thường được tế bào sử dụng ngay để chuyển hoá năng lượng?
A. Vitamin và khoáng chất.
B. Protein.
C. Chất béo.
D. Carbohydrate.
Loại sữa nào sau đây không phù hợp cho nhóm người muốn tăng cơ?
A. Sữa nguyên chất.
B. Sữa tách béo.
C. Sữa hạnh nhân.
D. Sữa không kem.
Loại sữa nào sau đây phù hợp nhất cho người thiếu cân?
A. Sữa tách béo.
B. Sữa nguyên chất.
C. Sữa không kem.
D. Sữa hạnh nhân.
Bảng 8.1. Hàm lượng dinh dưỡng (trên 1 đơn vị khối lượng) của sữavà các sản phẩm từ sữa
Loại đồ uống |
Năng lượng (kJ) |
Carbohydrate(g) |
Chất béo (g) |
Protein(g) |
Calcium(mg) |
Sữa nguyên chất |
273 |
4,8 |
3,7 |
3,5 |
124 |
Sữa tách béo |
201 |
4,7 |
3,6 |
3,6 |
124 |
Sữa không kem |
150 |
4,8 |
0,3 |
3,6 |
130 |
Sữa hạnh nhân |
105 |
3,1 |
0,1 |
0,5 |
124 |
Loại sữa nào sau đây phù hợp nhất cho người béo phì?
A. Sữa không kem.
B. Sữa tách béo.
C. Sữa nguyên chất.
D. Sữa hạnh nhân.
Bảng 8.1. Hàm lượng dinh dưỡng (trên 1 đơn vị khối lượng) của sữavà các sản phẩm từ sữa
Loại đồ uống |
Năng lượng (kJ) |
Carbohydrate(g) |
Chất béo (g) |
Protein(g) |
Calcium(mg) |
Sữa nguyên chất |
273 |
4,8 |
3,7 |
3,5 |
124 |
Sữa tách béo |
201 |
4,7 |
3,6 |
3,6 |
124 |
Sữa không kem |
150 |
4,8 |
0,3 |
3,6 |
130 |
Sữa hạnh nhân |
105 |
3,1 |
0,1 |
0,5 |
124 |
Chất dinh dưỡng nào sau đây là yếu tố chính ảnh hưởng đến hàm lượng năng lượng của đồ uống?
A. Calcium.
C. Protein.
B. Carbohydrate.
D. Chất béo.
Cơ thể hấp thu dinh dưỡng từ quá trình thủy phân thịt cá trứng trong dạ dày dưới dạng ion của
A. Acid béo
B. Gluconate
C. Chất xơ
D. Amino acid
Loại dinh dưỡng nào sau đây không được cơ thể dự trữ để sử dụng?
A. Tinh bột. B. Chất béo.
C. Amino acid. D. Acid béo.
Vai trò nào sau đây không phải của protein