Đề bài

5. Write a paragraph (100-120 words) about school days in the past.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) kể về ngày xưa đi học.)

You can begin your writing with:

(Bạn có thể bắt đầu bài viết của mình bằng)

In the past, students had lessons in the morning only.

(Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài mẫu 1:

In the past, students had lessons in the morning only. They had the usual subjects like Math, Literature, Ethics, History, and Geography. They often do not take extra classes and have little homework. Therefore, they have a lot of time to have fun as well as help their parents with housework and farm work. During leisure time, they immersed themselves in the world of books and engaged in traditional games. Summer holidays were a cherished break, extending for about three months, creating a sense of endless freedom. They used to go to school by foot or by bike. For them, although the old school life had many difficulties, there was a great time with many beautiful memories.

Tạm dịch:

Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng. Họ học các môn thông thường như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý. Họ thường không học thêm và có ít bài tập về nhà. Vì vậy, họ có nhiều thời gian để vui chơi cũng như giúp đỡ bố mẹ công việc nhà, công việc đồng áng. Trong thời gian rảnh rỗi, họ đắm mình vào thế giới sách và tham gia các trò chơi dân gian. Kỳ nghỉ hè là khoảng thời gian nghỉ ngơi đáng trân trọng, kéo dài khoảng ba tháng, tạo cảm giác tự do vô tận. Họ thường đến trường bằng cách đi bộ hoặc xe đạp. Đối với họ, dù tuổi học trò có nhiều khó khăn nhưng đó cũng là khoảng thời gian tuyệt vời với nhiều kỷ niệm đẹp.

Bài mẫu 2:

In the past, students had lessons in the morning only. In the afternoon, they stayed home and did other things to help their parents. At school, they learned subjects such as maths, language, history, physics, etc. but they did not have music and arts, or sciences. They did not have extra lessons. In their free time they played traditional games such as hide-and-seek, tug of war, skipping, and so on. Every day they went to school on foot. My grandmother told me that they walked barefoot all the time, as they did not have shoes or sandals. They were lucky in that they had a long summer holiday – about three months!

Tạm dịch:

Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng. Buổi chiều các em ở nhà làm việc khác giúp đỡ bố mẹ. Ở trường, họ học các môn như toán, ngôn ngữ, lịch sử, vật lý, v.v. nhưng họ không có âm nhạc và nghệ thuật, hay khoa học. Họ không có bài học thêm. Khi rảnh rỗi họ chơi các trò chơi truyền thống như trốn tìm, kéo co, nhảy dây, v.v. Hàng ngày họ đi bộ đến trường. Bà tôi kể với tôi rằng họ luôn đi chân trần vì họ không có giày dép. Họ thật may mắn vì đã có một kỳ nghỉ hè dài – khoảng ba tháng!

Bài mẫu 3:

In the past, students had lessons in the morning only. They went to school early and finished before lunchtime. Schools were smaller, and classrooms had wooden desks and blackboards. Teachers used chalk to write, and students wrote in notebooks. There were no computers or projectors, so students learned from books and the teacher’s explanations. Many students walked to school because there were no school buses. They wore simple uniforms and had fewer subjects to study. After school, children helped their parents at home or played outside with friends. There was no internet or television, so they spent more time reading or doing hobbies. School life was simple, but students still learned important things for their future.

Tạm dịch:

Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng. Các em đến trường sớm và tan học trước giờ ăn trưa. Trường học nhỏ hơn, và các lớp học có bàn gỗ và bảng đen. Giáo viên dùng phấn để viết, và học sinh viết vào vở. Không có máy tính hoặc máy chiếu, vì vậy học sinh học từ sách và lời giải thích của giáo viên. Nhiều học sinh đi bộ đến trường vì không có xe buýt đưa đón học sinh. Các em mặc đồng phục đơn giản và ít môn học hơn. Sau giờ học, trẻ em giúp cha mẹ ở nhà hoặc chơi ngoài trời với bạn bè. Không có internet hoặc tivi, vì vậy các em dành nhiều thời gian hơn để đọc sách hoặc theo đuổi sở thích. Cuộc sống ở trường rất đơn giản, nhưng học sinh vẫn học được những điều quan trọng cho tương lai của mình.

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Writing

4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những ngày đi học xưa.)

Your talk may include the following:

(Cuộc nói chuyện của bạn có thể bao gồm những điều sau đây)

- school time (When...)

(thời gian đi học)

- school subjects (What...)

(môn học)

- leisure time activities (What....).

(hoạt động trong thời gian giải trí)

- summer holiday (How long...)

(kỳ nghỉ hè)

- means of transport to school (How...)

(phương tiện di chuyển đến trường)

You can refer to the listening text for your answers.

(Bạn có thể tham khảo bài nghe để biết câu trả lời của mình.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. USE IT! (Thực hành!)

Give a presentation about a time capsule.

(Đưa ra một bài thuyết trình về một viên nang thời gian.)

1. Imagine you are keeping a brown cardboard box like Andy Warhol this week. Choose five everyday objects to put in your box.

(Hãy tưởng tượng tuần này bạn đang cầm một chiếc hộp bìa cứng màu nâu như Andy Warhol. Chọn năm đồ vật hàng ngày để cho vào hộp của bạn.)

2. Make notes to answer the following questions. (Ghi chú để trả lời các câu hỏi sau.)

Why did you choose these objects? (Tại sao bạn chọn những đối tượng này?)

What do the objects tell us about you? (Các đồ vật cho chúng ta biết điều gì về bạn?)

What do the objects tell us about your culture? (Các đồ vật cho chúng ta biết điều gì về văn hóa của bạn?)

3. Give your presentation to the class. (Trình bày bài thuyết trình của bạn trước lớp.)

4. Listen to the other presentations. Summarize what the collections tell us about your culture.

(Nghe các bài thuyết trình khác. Tóm tắt những gì bộ sưu tập cho chúng ta biết về văn hóa của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

3. Write a paragraph (100 - 120 words) about how people in your neighbourhood observe their traditions and customs. You can refer to the following:

(Viết một đoạn văn (100 - 120 từ) về cách người dân trong khu phố của bạn tuân theo truyền thống và phong tục của họ. Bạn có thể tham khảo như sau:)

- holding festivals and celebrations (tổ chức lễ hội, lễ kỷ niệm)

- worshipping ancestors (thờ cúng tổ tiên)

- cooking traditional food (nấu các món ăn truyền thống)

- teaching children about traditions (dạy trẻ em về truyền thống)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Write a short article about what family traditions and customs were like in the past and what they're like now. Write 100 to 120 words.

(Viết một bài văn ngắn về truyền thống và phong tục gia đình ngày xưa và bây giờ như thế nào. Viết 100 đến 120 từ.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Imagine you're a grandparent looking at an old photo of a memorable day. Write about what your life was like back then. Write 100 to 120 words.

(Hãy tưởng tượng bạn là ông bà đang nhìn vào bức ảnh cũ về một ngày đáng nhớ. Viết về cuộc sống của bạn lúc đó như thế nào. Viết 100 đến 120 từ.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Writing Skill

Using time connectors

(Sử dụng từ dùng để kết nối thời gian)

To show when an event happened in relation to another event, we can use afterwards, meanwhile, and eventually. We often use them at the beginning of a sentence (with a comma after) or before the main verb*.

(Để chỉ ra thời điểm một sự kiện xảy ra có liên quan đến một sự kiện khác, chúng ta có thể sử dụng afterwards, meanwhile, và eventually. Chúng ta thường sử dụng chúng ở đầu câu (có dấu phẩy sau) hoặc trước động từ chính.)

Afterwards: at a later time

(Sau đó: vào một thời điểm sau đó)

He worked at the store for several years. Afterwards, he opened his own store.

(Anh ấy đã làm việc ở cửa hàng này được vài năm. Sau đó, anh mở cửa hàng riêng của mình.)

Meanwhile**: at the same time something else is happening

(Trong khi đó: cùng lúc đó có điều gì đó khác đang xảy ra)

Her husband fought in the war. She meanwhile had to raise five kids on her own.

(Chồng cô đã chiến đấu trong chiến tranh. Trong khi đó, cô phải một mình nuôi 5 đứa con.)

Eventually: in the end, after a long time

(Cuối cùng: cuối cùng, sau một thời gian dài)

He walked to work for years to save money. Eventually, he got enough money to buy a bicycle.

(Anh ấy đã đi bộ đi làm trong nhiều năm để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, anh ấy đã có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp.)

*Using afterwards before the main verb is only common in formal language.

(Việc sử dụng aftewards trước động từ chính chỉ phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng.)

**We can also use a comma before and after meanwhile if we want to contrast two things or people. *

(Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu phẩy trước và sau meanwhile  khi muốn đối chiếu hai sự vật hoặc hai người.)

His family was rich. She, meanwhile, came from a poor family.

(Gia đình anh rất giàu có. Trong khi đó, cô xuất thân từ một gia đình nghèo.)

Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng gợi ý.)

1. He/sell fruit/market stall./Eventually/make enough money/buy/car.

He sold fruit at a market stall. Eventually, he made enough money to buy a car.

(Anh ấy bán trái cây ở một quầy hàng ở chợ. Cuối cùng, anh ấy đã kiếm đủ tiền để mua một chiếc ô tô.)

2. My grandpa/work/a plumber./Meanwhile/my grandma/work/a receptionist.

                                                                                                                          .

3. She/go to university/ard study/medicine./Afterwards/work as/doctor.

                                                                                                                          .

4. My dad/work/in Thailand./Eventually/he/come home/and work/in/office.

                                                                                                                          .

5. She/be housewife/raise two children./Meanwhile/he work in/factory.

                                                                                                                          .

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Choose a family member you know a lot about. Complete the table with events from their life.

(Chọn một thành viên trong gia đình mà bạn biết nhiều. Hoàn thành bảng với các sự kiện trong cuộc đời của họ.)

Family member:

(Thành viên trong gia đình)

 

Event/Memory 1:

(Sự kiện/Ký ức 1)

 

Event/Memory 2:

(Sự kiện/Ký ức 2)

 

Event/Memory 3:

(Sự kiện/Ký ức 3)

 

What you learned:

(Những gì bạn đã học được)

 

 

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Now, write a passage about the life of the family member you planned about. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về cuộc sống của một thành viên trong gia đình mà bạn đã dự định đến. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Xem lời giải >>