Đề bài

Writing

4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những ngày đi học xưa.)

Your talk may include the following:

(Cuộc nói chuyện của bạn có thể bao gồm những điều sau đây)

- school time (When...)

(thời gian đi học)

- school subjects (What...)

(môn học)

- leisure time activities (What....).

(hoạt động trong thời gian giải trí)

- summer holiday (How long...)

(kỳ nghỉ hè)

- means of transport to school (How...)

(phương tiện di chuyển đến trường)

You can refer to the listening text for your answers.

(Bạn có thể tham khảo bài nghe để biết câu trả lời của mình.)

Lời giải chi tiết :

A: When did students go to school in the past?

(Trước đây học sinh đi học khi nào?)

B: They usually only went to school on weekday mornings.

(Họ thường chỉ đến trường vào các buổi sáng trong tuần.)

A: What subjects did they study?

(Họ đã học những môn gì?)

B: They had the usual subjects like Math, Literature, Ethics, History and Geography.

(Họ học các môn thông thường như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý.)

A: What did they do during their leisure time?

(Họ đã làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

B: They read books and played traditional games.

(Họ đọc sách và chơi các trò chơi truyền thống.)

A: How long did their summer holidays use to be?

(Kỳ nghỉ hè của họ thường kéo dài bao lâu?)

B: They felt endless! It was about three months.

(Họ cảm thấy vô tận! Nó khoảng ba tháng.)

A: How did they get to school?

(Họ đến trường bằng cách nào?)

B: They used to go to school by foot or by bike.

(Họ thường đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

5. Write a paragraph (100-120 words) about school days in the past.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) kể về ngày xưa đi học.)

You can begin your writing with:

(Bạn có thể bắt đầu bài viết của mình bằng)

In the past, students had lessons in the morning only.

(Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. USE IT! (Thực hành!)

Give a presentation about a time capsule.

(Đưa ra một bài thuyết trình về một viên nang thời gian.)

1. Imagine you are keeping a brown cardboard box like Andy Warhol this week. Choose five everyday objects to put in your box.

(Hãy tưởng tượng tuần này bạn đang cầm một chiếc hộp bìa cứng màu nâu như Andy Warhol. Chọn năm đồ vật hàng ngày để cho vào hộp của bạn.)

2. Make notes to answer the following questions. (Ghi chú để trả lời các câu hỏi sau.)

Why did you choose these objects? (Tại sao bạn chọn những đối tượng này?)

What do the objects tell us about you? (Các đồ vật cho chúng ta biết điều gì về bạn?)

What do the objects tell us about your culture? (Các đồ vật cho chúng ta biết điều gì về văn hóa của bạn?)

3. Give your presentation to the class. (Trình bày bài thuyết trình của bạn trước lớp.)

4. Listen to the other presentations. Summarize what the collections tell us about your culture.

(Nghe các bài thuyết trình khác. Tóm tắt những gì bộ sưu tập cho chúng ta biết về văn hóa của bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

3. Write a paragraph (100 - 120 words) about how people in your neighbourhood observe their traditions and customs. You can refer to the following:

(Viết một đoạn văn (100 - 120 từ) về cách người dân trong khu phố của bạn tuân theo truyền thống và phong tục của họ. Bạn có thể tham khảo như sau:)

- holding festivals and celebrations (tổ chức lễ hội, lễ kỷ niệm)

- worshipping ancestors (thờ cúng tổ tiên)

- cooking traditional food (nấu các món ăn truyền thống)

- teaching children about traditions (dạy trẻ em về truyền thống)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Write a short article about what family traditions and customs were like in the past and what they're like now. Write 100 to 120 words.

(Viết một bài văn ngắn về truyền thống và phong tục gia đình ngày xưa và bây giờ như thế nào. Viết 100 đến 120 từ.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Imagine you're a grandparent looking at an old photo of a memorable day. Write about what your life was like back then. Write 100 to 120 words.

(Hãy tưởng tượng bạn là ông bà đang nhìn vào bức ảnh cũ về một ngày đáng nhớ. Viết về cuộc sống của bạn lúc đó như thế nào. Viết 100 đến 120 từ.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Writing Skill

Using time connectors

(Sử dụng từ dùng để kết nối thời gian)

To show when an event happened in relation to another event, we can use afterwards, meanwhile, and eventually. We often use them at the beginning of a sentence (with a comma after) or before the main verb*.

(Để chỉ ra thời điểm một sự kiện xảy ra có liên quan đến một sự kiện khác, chúng ta có thể sử dụng afterwards, meanwhile, và eventually. Chúng ta thường sử dụng chúng ở đầu câu (có dấu phẩy sau) hoặc trước động từ chính.)

Afterwards: at a later time

(Sau đó: vào một thời điểm sau đó)

He worked at the store for several years. Afterwards, he opened his own store.

(Anh ấy đã làm việc ở cửa hàng này được vài năm. Sau đó, anh mở cửa hàng riêng của mình.)

Meanwhile**: at the same time something else is happening

(Trong khi đó: cùng lúc đó có điều gì đó khác đang xảy ra)

Her husband fought in the war. She meanwhile had to raise five kids on her own.

(Chồng cô đã chiến đấu trong chiến tranh. Trong khi đó, cô phải một mình nuôi 5 đứa con.)

Eventually: in the end, after a long time

(Cuối cùng: cuối cùng, sau một thời gian dài)

He walked to work for years to save money. Eventually, he got enough money to buy a bicycle.

(Anh ấy đã đi bộ đi làm trong nhiều năm để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, anh ấy đã có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp.)

*Using afterwards before the main verb is only common in formal language.

(Việc sử dụng aftewards trước động từ chính chỉ phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng.)

**We can also use a comma before and after meanwhile if we want to contrast two things or people. *

(Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu phẩy trước và sau meanwhile  khi muốn đối chiếu hai sự vật hoặc hai người.)

His family was rich. She, meanwhile, came from a poor family.

(Gia đình anh rất giàu có. Trong khi đó, cô xuất thân từ một gia đình nghèo.)

Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng gợi ý.)

1. He/sell fruit/market stall./Eventually/make enough money/buy/car.

He sold fruit at a market stall. Eventually, he made enough money to buy a car.

(Anh ấy bán trái cây ở một quầy hàng ở chợ. Cuối cùng, anh ấy đã kiếm đủ tiền để mua một chiếc ô tô.)

2. My grandpa/work/a plumber./Meanwhile/my grandma/work/a receptionist.

                                                                                                                          .

3. She/go to university/ard study/medicine./Afterwards/work as/doctor.

                                                                                                                          .

4. My dad/work/in Thailand./Eventually/he/come home/and work/in/office.

                                                                                                                          .

5. She/be housewife/raise two children./Meanwhile/he work in/factory.

                                                                                                                          .

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Choose a family member you know a lot about. Complete the table with events from their life.

(Chọn một thành viên trong gia đình mà bạn biết nhiều. Hoàn thành bảng với các sự kiện trong cuộc đời của họ.)

Family member:

(Thành viên trong gia đình)

 

Event/Memory 1:

(Sự kiện/Ký ức 1)

 

Event/Memory 2:

(Sự kiện/Ký ức 2)

 

Event/Memory 3:

(Sự kiện/Ký ức 3)

 

What you learned:

(Những gì bạn đã học được)

 

 

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Now, write a passage about the life of the family member you planned about. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về cuộc sống của một thành viên trong gia đình mà bạn đã dự định đến. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Xem lời giải >>