1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Dolphin (cá heo)
Tennis (bóng tennis )
I like dolphins. (Tôi thích cá heo.)
He plays tennis on Sundays. (Anh ấy chơi quần vợt vào chủ nhật.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. dolphin (cá heo)
b. giraffe (hươu cao cổ)
c. behind (đằng sau)
2.
a. Japan (Nhật Bản)
b. July (tháng bảy)
c. England (Anh)
3.
a. tennis (quần vợt)
b. hello (xin chào)
c. goodbye (tạm biệt)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh, nghe và kiểm tra.)
1.
a. thirteen (mười ba)
b. fourteen (mười bốn)
c. thirty (ba mươi)
2.
a. nineteen (mười chín)
b. sixty (sáu mươi)
c. ninety (chín mươi)
3.
a. twenty (hai mươi)
b. sixteen (mười sáu)
c. eighteen (mười tám)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. friendly (thân thiện)
b. fifteen (mười lăm)
c. active (tích cực)
2.
a. sixteen (mười sáu)
b. eighteen (mười tám)
c. clever (thông minh)
3.
a. helpful (tốt bụng)
b. about (về)
c. nineteen (mười chín)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. always (luôn luôn)
b. sometimes (thường)
c. tonight (tối nay)
2.
a. never (không bao giờ)
b. enjoy (tận hưởng)
c. sometimes (thường)
3.
a. address (địa chỉ)
b. always (luôn luôn)
c. again (lại)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh, nghe và kiểm tra.)
1.
a. teacher (giáo viên)
b. artist (họa sĩ)
c. address (địa chỉ)
2.
a. dentist (nha sĩ)
b. arrive (đến)
c. because (bởi vì)
3.
a. farmer (nông dân)
b. prefer (thích)
c. enjoy (thích)
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)
1. My favourite animal is a _______.
a. tiger
b. dolphin
c. hippo
2. I want to visit my grandparents in the _________.
a. village
b. mountains
c. city
1. Listen and tick the picture with the same sound.
(Nghe và đánh dấu vào hình có âm giống nhau.)
2. Say the sounds. Say the words. Complete.
(Nói những âm. Nói từ. Hoàn thành.)

1. Listen and circle the odd one out.
(Lắng nghe và khoanh tròn vào câu trả lời khác.)