4f. Reading - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!>
1. Read the text. For questions (1-6), choose from the texts (A, B or C). 2. Read the text again. Complete the sentences (1-6). Write NO MORE THAN THREE WORDS for each gap.
Bài 1
1. Read the text. For questions (1-6), choose from the texts (A, B or C).
(Đọc văn bản. Với câu hỏi 1 – 6, chọn từ các văn bẳn A, B, hoặc C.)
Which text mentions that ...
1 many schools already have these kinds of robots?
2 people like taking photos with these robots?
3 having these robots can mean less work for employees?
4 these robots can do everything the people with that job can do?
5 these robots can't do everything the people with that job can do?
6 these robots guide people to the places they need to go?
REAL LIFE ROBOTS
That Really Work!
Can robots really do human jobs? Read on to find out!
A Robot waitresses
Robot waitresses are AI robots that can do everything a waitress can do. They greet customers, take orders, deliver food and drinks and so much more. Today, there are robot waitresses in restaurants in the USA, Australia, China, Japan, Malaysia, Singapore, Nepal, the UK, the Netherlands and other countries. They are also a very popular tourist attraction. People love taking photos of - and with - a real robot.
B Robot receptionists
Robot receptionists are AI robots that make checking into hotels, offices and businesses faster and easier. These clever robots can save these companies a lot of time and money because they can answer lots of visitors' questions and guide them to their destinations without involving an employee at all.
C Robot teachers
It might be easy to imagine robots in customer service roles, but what about as a teacher? Many schools already have robot teachers. Students say that robot teachers make learning fun. These robots can't do everything a teacher can do, but they can give lessons, mark exams and answer students' questions.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
ROBOT THỰC SỰ
Điều đó thực sự hiệu quả!
Robot thực sự có thể làm được công việc của con người? Đọc để tìm hiểu!
Robot phục vụ bàn
Robot phục vụ bàn là những robot AI có thể làm mọi việc mà một cô hầu bàn có thể làm. Họ chào đón khách hàng, nhận đơn đặt hàng, giao đồ ăn và đồ uống, v.v. Ngày nay, có những robot phục vụ bàn trong các nhà hàng ở Mỹ, Úc, Trung Quốc, Nhật Bản, Malaysia, Singapore, Nepal, Anh, Hà Lan và các nước khác. Chúng cũng là một điểm thu hút khách du lịch rất phổ biến. Mọi người thích chụp ảnh - và chụp cùng - một robot thực sự.
B Robot lễ tân
Robot lễ tân là robot AI giúp việc kiểm tra khách sạn, văn phòng và doanh nghiệp nhanh hơn và dễ dàng hơn. Những robot thông minh này có thể tiết kiệm cho các công ty này rất nhiều thời gian và tiền bạc vì chúng có thể trả lời nhiều câu hỏi của du khách và hướng dẫn họ đến điểm đến mà không cần đến nhân viên.
C Giáo viên robot
Có thể dễ dàng tưởng tượng robot đảm nhận vai trò dịch vụ khách hàng, nhưng với tư cách là một giáo viên thì sao? Nhiều trường học đã có giáo viên robot. Học sinh nói rằng giáo viên robot khiến việc học trở nên thú vị. Những robot này không thể làm mọi việc mà giáo viên có thể làm, nhưng chúng có thể đưa ra bài học, chấm bài và trả lời câu hỏi của học sinh.
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. A |
3. B |
4. A |
5. C |
6. B |
Which text mentions that ...
(Văn bản nào đề cập rằng...)
1 C
many schools already have these kinds of robots?
(nhiều trường học đã có loại robot này?)
Thông tin: Many schools already have robot teachers.
(Nhiều trường học đã có giáo viên robot.)
2 A
people like taking photos with these robots?
(mọi người người thích chụp ảnh cùng những robot này?)
Thông tin: They are also a very popular tourist attraction. People love taking photos of - and with - a real robot.
(Chúng cũng là một điểm thu hút khách du lịch rất phổ biến. Mọi người thích chụp ảnh - và chụp cùng - một robot thực sự.)
3 B
having these robots can mean less work for employees?
(việc có những robot này có thể đồng nghĩa với việc nhân viên sẽ phải làm việc ít hơn?)
Thông tin: These clever robots can save these companies a lot of time and money because they can answer lots of visitors' questions and guide them to their destinations without involving an employee at all.
(Những robot thông minh này có thể tiết kiệm cho các công ty này rất nhiều thời gian và tiền bạc vì chúng có thể trả lời nhiều câu hỏi của du khách và hướng dẫn họ đến điểm đến mà không cần đến nhân viên.)
4 A
these robots can do everything the people with that job can do?
(những robot này có thể làm được mọi thứ mà những người làm công việc đó có thể làm?)
Thông tin: Robot waitresses are AI robots that can do everything a waitress can do.
(Robot phục vụ bàn là những robot AI có thể làm mọi việc mà một cô hầu bàn có thể làm.)
5 C
these robots can't do everything the people with that job can do?
(những robot này không thể làm được mọi việc mà những người làm công việc đó có thể làm?)
Thông tin: These robots can't do everything a teacher can do, but they can give lessons, mark exams and answer students' questions.
(Những robot này không thể làm mọi việc mà giáo viên có thể làm, nhưng chúng có thể đưa ra bài học, chấm bài và trả lời câu hỏi của học sinh.)
6 B
these robots guide people to the places they need to go?
(robot này hướng dẫn con người đến những nơi họ cần đến?)
Thông tin: These clever robots can save these companies a lot of time and money because they can answer lots of visitors' questions and guide them to their destinations without involving an employee at all.
(Những robot thông minh này có thể tiết kiệm cho các công ty này rất nhiều thời gian và tiền bạc vì chúng có thể trả lời nhiều câu hỏi của du khách và hướng dẫn họ đến điểm đến mà không cần đến nhân viên.)
Bài 2
2. Read the text again. Complete the sentences (1-6). Write NO MORE THAN THREE WORDS for each gap.
(Đọc lại đoạn văn Hoàn thành các câu (1-6). Viết KHÔNG QUÁ BA TỪ cho mỗi chỗ trống.)
1 Robot waitresses are a type of ___________________.
2 Robot waitresses are also a very popular ___________________.
3 Robot receptionists can save a lot of ___________________ for companies.
4 Robot receptionists can answer lots of _______________.
5 According to __________, robot teachers make learning fun.
6 Robot teachers can give lessons, ____________ and answer student's questions.
Lời giải chi tiết:
1 Robot waitresses are a type of AI robots.
(Robot phục vụ bàn là một loại robot AI.)
2 Robot waitresses are also a very popular tourist attraction.
(Cô hầu bàn robot cũng là một điểm thu hút khách du lịch rất nhiều.)
3 Robot receptionists can save a lot of time and money for companies.
(Robot lễ tân có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí cho công ty.)
4 Robot receptionists can answer lots of visitors’ questions.
(Robot lễ tân có thể giải đáp nhiều thắc mắc của du khách.)
5 According to students, robot teachers make learning fun.
(Theo học sinh, giáo viên robot khiến việc học trở nên thú vị.)
6 Robot teachers can give lessons, mark exams and answer student's questions.
(Giáo viên robot có thể giảng bài, chấm bài và trả lời câu hỏi của học sinh.)
- 4e. Grammar - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
- 4d. Everyday English - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
- 4c. Grammar - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
- 4b. Grammar - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
- Introduction - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
>> Xem thêm