Lesson 3 - Unit 12 trang 16,17 SGK Tiếng Anh lớp 3>
Bài 5. Read again and write the answers. (Đọc lại đoạn văn trên và viết câu trả lời). Bài 6. Project. (Đề án/Dự án). Vẽ và tô màu căn nhà của bạn. Viết tên của những phòng trong căn nhà.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nhìn và lặp lại.)
ch kitchen This is the kitchen. (Đây là nhà bếp.)
th bathroom Is there a bathroom? (Có phòng tắm không?)
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. The bathroom is large.
(Phòng tắm thì rộng.)
2. Is there a kitchen?
(Có nhà bếp không?)
Lời giải chi tiết:
1. bathroom 2. kitchen
Bài 3
3. Let’s chant.
(Chúng ta cùng ca hát đồng dao.)
Is there a garden? (Có một khu vườn phải không?)
Is there a garden behind the house? (Có một khu vườn phía sau nhà phải không?)
Yes, there is. Yes, there is. (Vâng, có. Vâng, có.)
Is there a yard behind the house? (Có một cái sân phía sau nhà phải không?)
Yes, there is. Yes, there is. (Vâng, có. Vâng, có.)
Is there a gate behind the house? (Có một cái cổng phía sau nhà phải không?)
No, there isn't. No, there isn't. (Không, không có. Không, không có.)
Is there a pond behind the house? (Có một cái ao phía sau nhà phải không?)
No, there Isn't. No, there isn't. (Không, không có. Không, không có.)
Bài 4
4. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
(1) house | (2) pond | (3) tree | (4) living |
Hi. My name is Mai. This is my (1) house. It is large. The gate of the house is blue. There is a (2) pond in front of the house. There is a (3) tree in the garden. You can see the (4) living room in the house. It is quite big.
(Xin chào! Tên của mình là Mai. Đây là nhà mình. Nó rộng rãi. Cái cổng của nhà màu xanh da trời. Có một cái ao phía trước nhà. Có một cái cây trong khu vườn. Bạn có thể nhìn thấy phòng khách trong ngôi nhà. Nó khá lớn.)
Bài 5
5. Read again and write the answers.
(Đọc lại đoạn văn trên và viết câu trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. No, it isn't. It is large.
(Nhà của Mai thì nhỏ à? - Không. Nó rộng.)
2. The gate is blue.
(Cái cổng màu gì? - Cái cổng màu xanh lam.)
3. Yes, there is.
(Có vườn phải không? - Đúng vậy.)
4. Yes, there is.
(Có một cái ao trong vườn phải không? - Đúng vậy.)
5. No, there isn't.
(Có một cái sân phải không? - Không có.)
Bài 6
6. Project.
(Đề án/Dự án.)
Vẽ và tô màu căn nhà của bạn.
Viết tên của những phòng trong căn nhà.
Lời giải chi tiết:
This is my house. Inside the house, there are two bedrooms, a living room, a kitchen and a bathroom. Outside the house there is a garden. I love my house so much.
(Đây là nhà của tôi. Bên trong ngôi nhà, có hai phòng ngủ, một phòng khách, một nhà bếp và một phòng tắm. Bên ngoài ngôi nhà có một khu vườn. Tôi yêu ngôi nhà của tôi lắm.)