Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
-
A.
carnival
-
B.
energy
-
C.
correction
-
D.
festival
Kiến thức: trọng âm từ 3 âm tiết
carnival /ˈkɑːnɪvəl/
energy /ˈɛnəʤi/
correction /kəˈrɛkʃən/
festival /ˈfɛstəvəl/
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm thứ 2, các âm còn lại rơi vào âm thứ 1
Đáp án : C
Các bài tập cùng chuyên đề
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. model
B. center
C. collect
D. sticker
5.
A. theater
B. equipment
C. badminton
D. skateboarding
6.
A. online
B. habit
C. soccer
D. comic
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. medicine
B. unhealthy
C. vitamin
D. vegetable
5.
A. lifestyle
B. fever
C. lazy
D. enough
6.
A. cafeteria
B. stomachache
C. restaurant
D. exercise
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4. A. dancer B. device C. singer D. country
5. A. reggae B. hip hop C. guitar D. music
6. A. interesting B. terrible C. beautiful D. exciting
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. organize
B. volunteer
C. decorate
D. charity
5.
A. event
B. talent
C. flower
D. money
6.
A. children
B. poster
C. kitchen
D. donate
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. pancake
B. sandwich
C. cupboard
D. dessert
5.
A. banana
B. tomato
C. hamburger
D. spaghetti
6.
A. vegetable
B. tablespoon
C. hamburger
D. potato
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh chọn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. essay
B. upset
C. project
D. homework
5.
A. report
B. abroad
C. lonely
D. although
6.
A. negative
B. positive
C. however
D. difficult
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. ticket
B. hotel
C. airport
D. handbag
5.
A. passenger
B. traveler
C. underground
D. visitor
6.
A. electronic
B. reliable
C. eco-friendly
D. transportation
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. Cambodian
B. European
C. Australian
D. Canadian
5.
A. festival
B. opening
C. tradition
D. celebrate
6.
A. concert
B. exchange
C. ticket
D. music
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. sightseeing
B. stadium
C. souvenir
D. history
5.
A. parliament
B. vacation
C. holiday
D. restaurant
6.
A. famous
B. postcard
C. photo
D. relax
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1.
A. solar
B. power
C. renew
D. sources
2.
A. turbine
B. luggage
C. produce
D. panel
3.
A. twenty
B. ninety
C. eighty
D. thirteen