Đề bài

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Câu 1 :

31.

    A

    solving

    B

    reading

    C

    activity

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

31.

A. solving /ˈsɒlv.ɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1

B. reading /ˈriː.dɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1

C. activity /ækˈtɪv.ə.ti/ → trọng âm rơi vào âm 2

Đáp án: C

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 2 :

32.

    A

    working

    B

    playing

    C

    November

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

32.

A. working /ˈwɜː.kɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1

B. playing /ˈpleɪ.ɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1

C. November /nəʊˈvem.bər/ → trọng âm rơi vào âm 2

Đáp án: C


Câu 3 :

33.

    A

    project

    B

    active

    C

    activities

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

33.

A. project /ˈprɒdʒ.ekt/ → trọng âm rơi vào âm 1

B. active /ˈæk.tɪv/ → trọng âm rơi vào âm 1

C. activities /ækˈtɪv.ə.tiz/ → trọng âm rơi vào âm 2

Đáp án: C


Câu 4 :

34.

    A

    eighteen

    B

    solving

    C

    reading

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

34.

A. eighteen /ˌeɪˈtiːn/ → trọng âm rơi vào âm 2

B. solving /ˈsɒlv.ɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1

C. reading /ˈriː.dɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1

Đáp án: A


Câu 5 :

35.

    A

    December

    B

    solving

    C

    playing

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

35.

A. December /dɪˈsem.bər/ → trọng âm rơi vào âm 2

B. solving /ˈsɒlv.ɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1

C. playing /ˈpleɪ.ɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1

Đáp án: B


Câu 6 :

36.

    A

    beside

    B

    crayon

    C

    below

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

36.

A. beside /bɪˈsaɪd/ → trọng âm rơi vào âm 2

B. crayon /ˈkreɪ.ɒn/ → trọng âm rơi vào âm 1

C. below /bɪˈləʊ/ → trọng âm rơi vào âm 2

Đáp án: B


Câu 7 :

37.

    A

    above

    B

    behind

    C

    pencil

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

37.

A. above /əˈbʌv/ → trọng âm rơi vào âm 2

B. behind /bɪˈhaɪnd/ → trọng âm rơi vào âm 2

C. pencil /ˈpen.səl/ → trọng âm rơi vào âm 1

Đáp án: C


Câu 8 :

38.

    A

    ruler

    B

    eraser

    C

    crayon

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

38.

A. ruler /ˈruː.lər/ → trọng âm rơi vào âm 1

B. eraser /ɪˈreɪ.zər/ → trọng âm rơi vào âm 2

C. crayon /ˈkreɪ.ɒn/ → trọng âm rơi vào âm 1

Đáp án: B


Câu 9 :

39.

    A

    sharpener

    B

    scissors

    C

    beside

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

39.

A. sharpener /ˈʃɑːp.nər/ → trọng âm rơi vào âm 1

B. scissors /ˈsɪz.əz/ → trọng âm rơi vào âm 1

C. beside /bɪˈsaɪd/ → trọng âm rơi vào âm 2

Đáp án: C


Câu 10 :

40.

    A

    notebook

    B

    eraser

    C

    pencil

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

40.

A. notebook /ˈnəʊt.bʊk/ → trọng âm rơi vào âm 1

B. eraser /ɪˈreɪ.zər/ → trọng âm rơi vào âm 2

C. pencil /ˈpen.səl/ → trọng âm rơi vào âm 1

Đáp án: B