Choose the word which has a different stress pattern from the others.
11.
Japanese
American
Vietnamese
Đáp án: B
11.
A. Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/ → trọng âm rơi vào âm 3
B. American /əˈmer.ɪ.kən/ → trọng âm rơi vào âm 2
C. Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/ → trọng âm rơi vào âm 3
Đáp án: B
12.
active
clever
Malaysian
Đáp án: C
12.
A. active /ˈæk.tɪv/ → trọng âm rơi vào âm 1
B. clever /ˈklev.ər/ → trọng âm rơi vào âm 1
C. Malaysian /məˈleɪ.ʒən/ → trọng âm rơi vào âm 2
Đáp án: C
13.
friendly
helpful
Australian
Đáp án: C
13.
A. friendly /ˈfrend.li/ → trọng âm rơi vào âm 1
B. helpful /ˈhelp.fəl/ → trọng âm rơi vào âm 1
C. Australian /ɒsˈtreɪ.li.ən/ → trọng âm rơi vào âm 2
Đáp án: C
14.
Japanese
helpful
creative
Đáp án: B
14.
A. Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/ → trọng âm rơi vào âm 3
B. helpful /ˈhelp.fəl/ → trọng âm rơi vào âm 1
C. creative /kriˈeɪ.tɪv/ → trọng âm rơi vào âm 2
Đáp án: B
15.
Malaysian
clever
friendly
Đáp án: A
15.
A. Malaysian /məˈleɪ.ʒən/ → trọng âm rơi vào âm 2
B. clever /ˈklev.ər/ → trọng âm rơi vào âm 1
C. friendly /ˈfrend.li/ → trọng âm rơi vào âm 1
Đáp án: A
16.
always
sometimes
activity
Đáp án: C
16.
A. always /ˈɔːl.weɪz/ → trọng âm rơi vào âm 1
B. sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ → trọng âm rơi vào âm 1
C. activity /ækˈtɪv.ə.ti/ → trọng âm rơi vào âm 2
Đáp án: C
17.
violin
surfing
playing
Đáp án: A
17.
A. violin /ˌvaɪ.əˈlɪn/ → trọng âm rơi vào âm 3
B. surfing /ˈsɜː.fɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1
C. playing /ˈpleɪ.ɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1
Đáp án: A
18.
walking
reading
computer
Đáp án: C
18.
A. walking /ˈwɔː.kɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1
B. reading /ˈriː.dɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1
C. computer /kəmˈpjuː.tər/ → trọng âm rơi vào âm 2
Đáp án: C
19.
flower
weekend
activity
Đáp án: C
19.
A. flower /ˈflaʊ.ər/ → trọng âm rơi vào âm 1
B. weekend /ˈwiːk.end/ → trọng âm rơi vào âm 1
C. activity /ækˈtɪv.ə.ti/ → trọng âm rơi vào âm 2
Đáp án: C
20.
surfing
walking
computer
Đáp án: C
20.
A. surfing /ˈsɜː.fɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1
B. walking /ˈwɔː.kɪŋ/ → trọng âm rơi vào âm 1
C. computer /kəmˈpjuː.tər/ → trọng âm rơi vào âm 2
Đáp án: C
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
up'stairs
(lên cầu thang)
He’s going upstairs.
(Anh ấy đang đi lên cầu thang.)
down'stairs
(xuống cầu thang.)
She’s running downstairs.
(Cô ấy đang đi xuống cầu thang.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1. a. upstairs (lên tầng) |
b. active (năng động) |
c. loudly (lớn tiếng) |
2. a. busy (bận rộn) |
b. sunny (nhiều nắng) |
c. downstairs (xuống tầng) |
3. a. music (âm nhạc) |
b. along (dọc theo) |
c. second (thứ 2) |
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn và kiểm tra.)
1.
a. solving (giải quyết)
b. downstairs (dưỡi tầng)
c. because (bởi vì)
2.
a. Goodbye (tạm biệt)
b. swimming (bơi lội)
c. enjoy (thích)
3.
a. before (trước)
b. guitar (đàn ghi-ta)
c. writing (viết)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. above (bên trên)
b. under (dưới)
c. beside (bên cạnh)
2.
a. over (quá)
b. above (bên trên)
c. under (dưới)
3.
a. behind (đằng sau)
b. over (quá)
c. above (bên trên)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. Bakery (tiệm bánh)
b. tomorrow (ngày mai)
c. pagoda (chùa)
2.
a. cinema (rạp phim)
b. October (tháng 10)
c. tomorrow (ngày mai)
3.
a. bakery (tiệm bánh)
b. stadium (sân vận động)
c. afternoon (buổi chiều)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. September (tháng 9)
b. yesterday (ngày hôm qua)
c. Saturday (thứ 7)
2.
a. October (tháng 10)
b. Saturday (thứ 7)
c. December (tháng 12)
3.
a. banana (chuối)
b. bakery (tiệm bánh)
c. badminton (cầu lông)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 123.
(Hát. Chuyển sang trang 123.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Chant. Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
1. Listen and chant.
(Nghe và hát.)
Music, music! We sang and danced!
Art and English! We read and colored!
Science and math! We worked hard!
After school, after school, we kept learning.
We played board games. We joined clubs.
We volunteered. We helped others!
Education, education! It's more than books.
We keep learning out in the world.
2. Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh vào từ khác.)
3. Play the game: Sit or Stand.
(Chơi trò chơi: Ngồi hay Đứng.)
2. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)