Đề bài

Reorder the sentences to make a conversation.

1. Could you come to the centre at 2:30 this afternoon?

2. OK. Can I have your name, please?

3. We'll see you soon.

4. Hello, this is New Hope Medical Centre.

5. Yes, that's fine.

6. It's Mary Black.

7. Hello. I'd like to make an appointment to see Doctor Smith, please.

8. Thank you. Goodbye.

Đáp án

4. Hello, this is New Hope Medical Centre.

7. Hello. I'd like to make an appointment to see Doctor Smith, please.

2. OK. Can I have your name, please?

6. It's Mary Black.

1. Could you come to the centre at 2:30 this afternoon?

5. Yes, that's fine.

3. We'll see you soon.

8. Thank you. Goodbye.

Phương pháp giải

- Câu mở đầu hội thoại thường là chào hỏi, gọi tên người giao tiếp và câu kết thường là chào tạm biệt.

- Dựa vào cách đặt câu hỏi yes/no và câu hỏi wh-word để chọn câu trả lời đúng tương ứng.

1. Could you come to the centre at 2:30 this afternoon?

(Bạn có thể đến trung tâm lúc 2:30 chiều nay không?)

2. OK. Can I have your name, please?

(Được. Tôi có thể biết tên bạn được không?)

3. We'll see you soon.

(Chúng tôi sẽ sớm gặp lại bạn.)

4. Hello, this is New Hope Medical Centre.

(Xin chào, đây là Trung tâm Y tế New Hope.)

5. Yes, that's fine.

(Vâng, không sao đâu.)

6. It's Mary Black.

(Tôi là Mary Black.)

7. Hello. I'd like to make an appointment to see Doctor Smith, please.

(Xin chào. Tôi muốn đặt lịch hẹn gặp Bác sĩ Smith, vui lòng.)

8. Thank you. Goodbye.

(Cảm ơn. Tạm biệt.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Thứ tự đúng: 4 – 7 – 2 – 6 – 1 – 5 – 3 – 8

4. Hello, this is New Hope Medical Centre.

(Xin chào, đây là Trung tâm Y tế New Hope.)

7. Hello. I'd like to make an appointment to see Doctor Smith, please.

(Xin chào. Tôi muốn đặt lịch hẹn gặp Bác sĩ Smith, vui lòng.)

2. OK. Can I have your name, please?

(Được. Tôi có thể biết tên bạn được không?)

6. It's Mary Black.

(Tôi là Mary Black.)

1. Could you come to the centre at 2:30 this afternoon?

(Bạn có thể đến trung tâm lúc 2:30 chiều nay không?)

5. Yes, that's fine.

(Vâng, không sao đâu.)

3. We'll see you soon.

(Chúng tôi sẽ sớm gặp lại bạn.)

8. Thank you. Goodbye.

(Cảm ơn. Tạm biệt.)