Reorder the sentences to make a conversation.
1. Do you live near here?
2. Yes, I am.
3. Oh, it's so far. How do you go to school?
4. Hi, Ann. This is my new friend, Nick.
5. Nice to meet you, Nick.
6. No, I don't. I live 10 kilometres from here.
7. My mum drives me to school in her car.
8. Nice to meet you, too. Are you Lan's classmate?
4. Hi, Ann. This is my new friend, Nick.
5. Nice to meet you, Nick.
8. Nice to meet you, too. Are you Lan's classmate?
2. Yes, I am.
1. Do you live near here?
6. No, I don't. I live 10 kilometres from here.
3. Oh, it's so far. How do you go to school?
7. My mum drives me to school in her car.
- Câu mở đầu hội thoại thường là chào hỏi, gọi tên người giao tiếp và câu kết thường là chào tạm biệt.
- Dựa vào cách đặt câu hỏi yes/no và câu hỏi wh-word để chọn câu trả lời đúng tương ứng.
1. Do you live near here?
(Bạn có sống gần đây không?)
2. Yes, I am.
(Vâng, đúng rồi.)
3. Oh, it's so far. How do you go to school?
(Ồ, xa quá. Bạn đi học bằng phương tiện gì?)
4. Hi, Ann. This is my new friend, Nick.
(Chào, Ann. Đây là bạn mới của mình, Nick.)
5. Nice to meet you, Nick.
(Rất vui được gặp bạn, Nick.)
6. No, I don't. I live 10 kilometres from here.
(Không, mình không ở gần đây. Mình sống cách đây 10 km.)
7. My mum drives me to school in her car.
(Mẹ mình lái xe đưa mình đến trường.)
8. Nice to meet you, too. Are you Lan's classmate?
(Rất vui được gặp bạn. Bạn có phải là bạn cùng lớp của Lan không?)
Thứ tự đúng: 4 – 5 – 8 – 2 – 1 – 6 – 3 – 7
4. Hi, Ann. This is my new friend, Nick.
(Chào, Ann. Đây là bạn mới của mình, Nick.)
5. Nice to meet you, Nick.
(Rất vui được gặp bạn, Nick.)
8. Nice to meet you, too. Are you Lan's classmate?
(Rất vui được gặp bạn. Bạn có phải là bạn cùng lớp của Lan không?)
2. Yes, I am.
(Vâng, đúng rồi.)
1. Do you live near here?
(Bạn có sống gần đây không?)
6. No, I don't. I live 10 kilometres from here.
(Không, mình không ở gần đây. Mình sống cách đây 10 km.)
3. Oh, it's so far. How do you go to school?
(Ồ, xa quá. Bạn đi học bằng phương tiện gì?)
7. My mum drives me to school in her car.
(Mẹ mình lái xe đưa mình đến trường.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Work with a classmate. Ask him/her about his/her best friend. Remember to use the two questions highlighted in 1.
(Làm việc với bạn cùng lớp. Hỏi bạn ấy về bạn thân nhất của mình. Nhớ sử dụng hai câu hỏi được làm nổi bật ở hoạt động 1.)
1. Work in groups. Practise introducing a friend to someone else.
(Làm việc theo nhóm. Hãy thực hành giới thiệu một người bạn với một ai đó khác.)
Example: (Ví dụ)
Nam: Huy, this is Huong, my new friend.
(Huy, đây là Hương, bạn mới của mình.)
Huy: Hi, Huong. Nice to meet you.
(Chào Hương. Rất vui được gặp bạn.)
Huong: Hi, Huy. Nice to meet you, too.
(Chào Huy. Mình cũng rất vui được gặp bạn.)